CTCP Group Bắc Việt (UPCoM: BVG)
Bac Viet Group Joint Stock Company
1,600
Mở cửa1,500
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,500
KLGD81,701
Vốn hóa15.60
Dư mua187,399
Dư bán191,599
Cao 52T 3,300
Thấp 52T1,500
KLBQ 52T90,869
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.99
EPS-1,385
P/E-1.16
F P/E5.78
BVPS5,026
P/B0.32
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 8,984,518 | 92.14 | ||
CĐ nước ngoài | 2,730 | 0.03 | |||
CĐ sáng lập | 50,000 | 0.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 8,629,348 | 88.50 | ||
CĐ nước ngoài | 7,900 | 0.08 | |||
CĐ sáng lập | 400,000 | 4.10 | |||
Tổ chức trong nước | 713,700 | 7.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 5,883,248 | 60.34 | ||
CĐ nước ngoài | 9,000 | 0.09 | |||
CĐ sáng lập | 3,282,000 | 33.66 | |||
Tổ chức trong nước | 576,700 | 5.91 |