CTCP Công trình Đô thị Bến Tre (UPCoM: BTU)
Bentre Urban Project Joint Stock Company
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
16,000
Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa57.60
Dư mua
Dư bán900
Cao 52T 16,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T158
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta-0.46
EPS112
P/E142.88
F P/E9.35
BVPS11,159
P/B1.43
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Bến Tre | 2,160,000 | 60 |
Công ty TNHH Thương mại và Thiết bị Môi trường Hiệp Hoà | 529,700 | 14.71 | |
Nguyễn Thanh Phong | 180,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Bến Tre | 2,160,000 | 60 |
Công ty TNHH Thương mại và Thiết bị Môi trường Hiệp Hoà | 529,700 | 14.71 | |
Nguyễn Thanh Phong | 180,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | UBND Tỉnh Bến Tre | 2,160,000 | 60 |
Công ty TNHH Thương mại và Thiết bị Môi trường Hiệp Hoà | 529,700 | 14.71 | |
Nguyễn Thanh Phong | 180,000 | 5 |