CTCP Công trình Đô thị Bến Tre (UPCoM: BTU)
Bentre Urban Project Joint Stock Company
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
16,000
Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa57.60
Dư mua
Dư bán900
Cao 52T 16,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T158
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta-0.46
EPS112
P/E142.88
F P/E9.35
BVPS11,159
P/B1.43
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 898,800 | 24.97 | ||
CĐ Nhà nước | 2,160,000 | 60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,500 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 539,700 | 14.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 900,300 | 25.01 | ||
CĐ Nhà nước | 2,160,000 | 60 | |||
Tổ chức trong nước | 539,700 | 14.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 893,000 | 24.81 | ||
Tổ chức nước ngoài | 7,300 | 0.20 | |||
Tổ chức trong nước | 2,699,700 | 74.99 |