CTCP Công trình Đô thị Bến Tre (UPCoM: BTU)
Bentre Urban Project Joint Stock Company
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
16,000
Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa57.60
Dư mua
Dư bán900
Cao 52T 16,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T158
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta-0.46
EPS112
P/E142.88
F P/E9.35
BVPS11,159
P/B1.43
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Triệu | CTHĐQT | 1964 | KS Q.Lý C.Nghiệp | 1,800,000 | N/A |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | KS Kinh tế | 529,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 180,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | N/a | 11,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 410,000 | 2002 | |
Ông Lê Văn Vũ | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/KS Xây dựng | 51,400 | 2003 | |
Bà Trần Thị Vân Nghi | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,800 | 2005 | |
Ông Trịnh Văn Đấu | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thuần | Thành viên BKS | 1960 | CN Kế toán | 5,000 | N/A | |
Ông Võ Minh Hùng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Triệu | CTHĐQT | 1964 | KS Q.Lý C.Nghiệp | 1,800,000 | N/A |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | KS Kinh tế | 529,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 180,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | N/a | 11,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 410,000 | 2002 | |
Ông Lê Văn Vũ | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/KS Xây dựng | 51,400 | 2003 | |
Bà Trần Thị Vân Nghi | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,800 | 2005 | |
Ông Trịnh Văn Đấu | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thuần | Thành viên BKS | 1960 | CN Kế toán | 5,000 | N/A | |
Ông Võ Minh Hùng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Ngọc Triệu | CTHĐQT | 1964 | KS Q.Lý C.Nghiệp | 1,800,000 | N/A |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | KS Kinh tế | 529,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 180,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | N/a | 11,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 410,000 | 2002 | |
Ông Lê Văn Vũ | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/KS Xây dựng | 51,400 | 2003 | |
Bà Trần Thị Vân Nghi | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,800 | 2005 | |
Ông Trịnh Văn Đấu | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thuần | Thành viên BKS | 1960 | CN Kế toán | 5,000 | N/A | |
Ông Võ Minh Hùng | Thành viên BKS | 1979 | N/a | N/A |