CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành (HOSE: BTT)
Ben Thanh Trading & Service Joint Stock Company
31,100
Mở cửa31,100
Cao nhất31,100
Thấp nhất31,100
KLGD
Vốn hóa419.85
Dư mua1,500
Dư bán2,200
Cao 52T 33,900
Thấp 52T27,400
KLBQ 52T272
NN mua-
% NN sở hữu4.91
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.21
EPS3,667
P/E8.48
F P/E52.48
BVPS29,672
P/B1.05
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 651,055 | 4.82 | ||
Cá nhân trong nước | 7,182,504 | 53.20 | |||
CĐ Nhà nước | 5,588,157 | 41.39 | TCT Bến Thành TNHH MTV | ||
CĐ nội bộ | 62,821 | 0.47 | HĐQT, BTGĐ, BKS, KTT | ||
Tổ chức nước ngoài | 14,316 | 0.11 | |||
Tổ chức trong nước | 1,147 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 619,725 | 4.59 | ||
Cá nhân trong nước | 7,155,482 | 53 | |||
CĐ Nhà nước | 5,588,157 | 41.39 | TCT Bến Thành TNHH MTV | ||
CĐ nội bộ | 122,088 | 0.90 | HĐQT, BTGĐ, BKS, KTT | ||
Tổ chức nước ngoài | 14,118 | 0.10 | |||
Tổ chức trong nước | 430 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 43,905 | 0.33 | ||
Cá nhân trong nước | 7,710,522 | 57.11 | |||
CĐ Nhà nước | 5,588,157 | 41.39 | TCT Bến Thành TNHH MTV | ||
CĐ nội bộ | 148,203 | 1.10 | HĐQT, BTGĐ, BKS, KTT | ||
Tổ chức nước ngoài | 9,068 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 145 | 0.00 |