CTCP Beton 6 (UPCoM: BT6)
Beton 6 Corporation
3,400
Mở cửa3,400
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,400
KLGD
Vốn hóa111.88
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,400
Thấp 52T3,200
KLBQ 52T544
NN mua-
% NN sở hữu8.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS-9,440
P/E-0.36
F P/E7.01
BVPS522
P/B6.51
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 23,023,942 | 69.78 | ||
CĐ tổ chức | 9,881,568 | 29.95 | |||
Cổ phiếu quỹ | 88,040 | 0.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 23,023,942 | 69.78 | ||
CĐ tổ chức | 9,881,568 | 29.95 | |||
Cổ phiếu quỹ | 88,040 | 0.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/07/2019 | CĐ cá nhân | 9,881,568 | 29.95 | ||
CĐ tổ chức | 23,023,942 | 69.78 | |||
Cổ phiếu quỹ | 88,040 | 0.27 |