CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn (UPCoM: BSR)
Binh Son Refining and Petrochemical Company Limited
18,100
Mở cửa18,000
Cao nhất18,200
Thấp nhất17,900
KLGD2,648,207
Vốn hóa56,119.04
Dư mua2,340,993
Dư bán3,426,793
Cao 52T 22,400
Thấp 52T15,300
KLBQ 52T7,838,285
NN mua-
% NN sở hữu0.80
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta1.62
EPS2,744
P/E6.59
F P/E34.45
BVPS18,426
P/B0.98
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,314,706 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 223,583,783 | 7.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,884,610 | 0.29 | |||
Tổ chức trong nước | 2,865,716,517 | 92.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,592,476 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 215,060,413 | 6.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,242,110 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 2,867,604,617 | 92.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 612,046 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 228,869,053 | 7.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,161,810 | 0.20 | |||
Tổ chức trong nước | 2,864,856,707 | 92.40 |