CTCP Chứng khoán BIDV (HOSE: BSI)
BIDV Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
51,200
Mở cửa50,400
Cao nhất52,300
Thấp nhất50,400
KLGD1,001,100
Vốn hóa10,382.50
Dư mua61,000
Dư bán16,200
Cao 52T 64,500
Thấp 52T25,200
KLBQ 52T1,205,062
NN mua17,100
% NN sở hữu40.37
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.80
EPS2,263
P/E22.89
F P/E22.59
BVPS23,777
P/B2.18
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ nước ngoài | 69,923,675 | 37.33 | ||
CĐ trong nước | 117,376,985 | 62.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 2,172,047 | 1.79 | ||
CĐ trong nước | 119,398,637 | 98.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 7,175,035 | 5.88 | ||
CĐ trong nước | 114,395,954 | 93.71 | |||
Cổ phiếu quỹ | 499,089 | 0.41 |