CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội (UPCoM: BSH)
Saigon - Hanoi Beer Coporation
19,200
Mở cửa19,200
Cao nhất19,200
Thấp nhất19,200
KLGD
Vốn hóa345.60
Dư mua1,800
Dư bán1,100
Cao 52T 24,800
Thấp 52T17,700
KLBQ 52T3,625
NN mua-
% NN sở hữu0.30
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta-0.49
EPS2,319
P/E8.28
F P/E11.37
BVPS17,228
P/B1.11
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lâm Du An | CTHĐQT | 1967 | KS C.Khí C.T.Máy | 2006 | |
Ông Đinh Văn Thuận | TVHĐQT | 1954 | Tiến sỹ/KS Động lực/Giáo sư | 2,100,000 | 2011 | |
Ông Đoàn Tiến Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 2,880,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hà | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 2,880,000 | 1999 | |
Ông Lê Viết Quý | GĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Cơ điện lạnh/Thạc sỹ Kỹ thuật điện | 5,286 | 2008 | |
Ông Ngyễn Văn Biên | Phó GĐ | 1976 | KS Hóa thực phẩm | 2008 | ||
Bà Bùi Thị Thanh Ngọc | KTT | 1984 | CN Kế toán | 2008 | ||
Bà Lê Thị Hiền | Trưởng BKS | 1984 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp | Thành viên BKS | 1989 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nga | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 3,443 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lâm Du An | CTHĐQT | 1967 | KS C.Khí C.T.Máy | 3,620,000 | 2006 |
Ông Đinh Văn Thuận | TVHĐQT | 1954 | Tiến sỹ/KS Động lực/Giáo sư | 2,100,000 | 2011 | |
Ông Đoàn Tiến Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 2,880,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hà | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 2,880,000 | 1999 | |
Ông Văn Thảo Nguyên | TVHĐQT | 1980 | CN Tài Chính | 480,027 | 2011 | |
Ông Lê Viết Quý | GĐ | 1983 | CN Cơ điện lạnh/Thạc sỹ Kỹ thuật điện | 5,286 | 2008 | |
Ông Ngyễn Văn Biên | Phó GĐ | 1976 | KS Hóa thực phẩm | 2008 | ||
Bà Bùi Thị Thanh Ngọc | KTT | 1984 | CN Kế toán | 2008 | ||
Bà Lê Thị Hiền | Trưởng BKS | 1984 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp | Thành viên BKS | 1989 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nga | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 3,443 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lâm Du An | CTHĐQT | 1967 | KS C.Khí C.T.Máy | 3,620,000 | 2006 |
Ông Đinh Văn Thuận | TVHĐQT | 1954 | Tiến sỹ/KS Động lực/Giáo sư | 2,100,000 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hà | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 2,880,000 | 1999 | |
Ông Trương Hùng Dũng | TVHĐQT | 1960 | CN QTKD/KS Hóa thực phẩm | 2,880,061 | 2017 | |
Ông Văn Thảo Nguyên | TVHĐQT | 1980 | CN Tài Chính | 480,027 | 2011 | |
Ông Lê Viết Quý | GĐ | 1983 | CN Cơ điện lạnh/Thạc sỹ Kỹ thuật điện | 5,286 | 2008 | |
Ông Lê Thanh Tùng | Phó GĐ | 1979 | CN QTKD | 2012 | ||
Ông Ngyễn Văn Biên | Phó GĐ | 1976 | KS Hóa thực phẩm | 2008 | ||
Bà Bùi Thị Thanh Ngọc | KTT | 1984 | CN Kế toán | 2008 | ||
Bà Lê Thị Hiền | Trưởng BKS | 1984 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp | Thành viên BKS | 1989 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nga | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 15,143 | 2008 |