CTCP Xe khách Sài Gòn (UPCoM: BSG)
Saigon Passenger Transport JSC
Vận tải và kho bãi
/ Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ
/ Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác
10,200
Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,200
KLGD2,500
Vốn hóa612
Dư mua2,900
Dư bán16,900
Cao 52T 14,500
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T14,539
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.29
EPS652
P/E15.34
F P/E-24.12
BVPS5,680
P/B1.76
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cơ Khí Giao thông Vận tải Sài Gòn (SAMCO) | 29,400,000 | 49 |
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 14,427,400 | 24.05 | |
Phạm Anh Hưng | 9,000,000 | 15 | |
Nguyễn Văn Thành | 4,500,000 | 7.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cơ Khí Giao thông Vận tải Sài Gòn (SAMCO) | 29,400,000 | 49 |
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 14,427,400 | 24.05 | |
Phạm Anh Hưng | 9,000,000 | 15 | |
Nguyễn Văn Thành | 4,500,000 | 7.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Cơ Khí Giao thông Vận tải Sài Gòn (SAMCO) | 29,400,000 | 49 |
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 14,427,400 | 24.05 | |
Phạm Anh Hưng | 9,000,000 | 15 | |
Nguyễn Văn Thành | 4,500,000 | 7.50 |