CTCP Xe khách Sài Gòn (UPCoM: BSG)
Saigon Passenger Transport JSC
Vận tải và kho bãi
/ Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ
/ Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác
10,200
Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,200
KLGD2,500
Vốn hóa612
Dư mua2,900
Dư bán16,900
Cao 52T 14,500
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T14,539
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.29
EPS652
P/E15.34
F P/E-24.12
BVPS5,680
P/B1.76
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lê Thị Mỹ Hạnh | CTHĐQT | 1977 | N/a | N/A | |
Ông Trần Lâm | TVHĐQT | 1983 | Cử nhân | 2016 | ||
Ông Trần Long | TVHĐQT | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Dân | TVHĐQT | 1953 | Cử nhân | 2016 | ||
Ông Phạm Hoàng Hiệp | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồ Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | 206,800 | 1997 | |
Ông Nguyễn Tuấn Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS QTKD | 4,000 | 1996 | |
Ông Nìm Vuồn Phu | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Đoàn Thị Giao Thuyết | KTT | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Soạn | Trưởng BKS | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Trần Thị Ngọc Dung | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lê Thị Mỹ Hạnh | CTHĐQT | 1977 | N/a | N/A | |
Ông Trần Lâm | TVHĐQT | 1983 | Cử nhân | 2016 | ||
Ông Trần Long | TVHĐQT | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Dân | TVHĐQT | 1953 | Cử nhân | 2016 | ||
Ông Phạm Hoàng Hiệp | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồ Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | 206,800 | 1997 | |
Ông Nguyễn Tuấn Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS QTKD | 154,000 | 1996 | |
Ông Nìm Vuồn Phu | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Đoàn Thị Giao Thuyết | KTT | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Soạn | Trưởng BKS | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Trần Thị Ngọc Dung | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hồng Cẩm | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 800 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Lê Thị Mỹ Hạnh | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Trần Lâm | TVHĐQT | 1983 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Long | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Dân | TVHĐQT | 1953 | Cử nhân | 2016 | ||
Ông Phạm Hoàng Hiệp | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồ Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | 206,800 | 1997 | |
Ông Nguyễn Tuấn Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS QTKD | 206,900 | 1996 | |
Ông Bùi Đức Thọ | Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nìm Vuồn Phu | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Đoàn Thị Giao Thuyết | KTT | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Soạn | Trưởng BKS | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Trần Thị Ngọc Dung | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hồng Cẩm | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 800 | N/A |