CTCP Dịch vụ Bến Thành (HNX: BSC)
Ben Thanh Service Joint Stock Company
12,000
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa37.81
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 12,500
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T7
NN mua-
% NN sở hữu4.83
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta-
EPS820
P/E14.64
F P/E15.11
BVPS12,387
P/B0.97
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/06/2022 | CĐ nước ngoài | 152,300 | 4.83 | ||
CĐ trong nước | 2,998,447 | 95.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/08/2021 | CĐ Nhà nước | 1,484,420 | 47.11 | ||
CĐ nước ngoài | 152,000 | 4.82 | |||
CĐ trong nước | 1,514,327 | 48.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/06/2020 | CĐ Nhà nước | 1,484,420 | 47.11 | Tổng Công ty Bến Thành | |
CĐ nước ngoài | 152,000 | 4.82 | |||
CĐ trong nước khác | 1,514,327 | 48.06 |