CTCP Thủy điện Buôn Đôn (UPCoM: BSA)
Buon Don Hydropower JSC
22,100
Mở cửa22,300
Cao nhất22,300
Thấp nhất22,000
KLGD19,200
Vốn hóa1,477.41
Dư mua3,300
Dư bán15,900
Cao 52T 22,900
Thấp 52T15,300
KLBQ 52T7,685
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM980
T/S cổ tức0.04
Beta0.16
EPS633
P/E35.18
F P/E26.32
BVPS13,543
P/B1.64
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Thành Danh | CTHĐQT | 1964 | CN TC Tín dụng | 20,513,470 | 2009 |
Ông Lê Hoàng Triều | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | 16,385,687 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1974 | N/a | 3,277,068 | N/A | |
Ông Trần Hoài Nam | TVHĐQT | 1960 | KS Hệ thống điện | 51,339 | 2018 | |
Ông Trịnh Hoàng Nhân | TVHĐQT | 1979 | N/a | 9,831,206 | N/A | |
Ông Trương Hải Quang | GĐ | 1982 | CN QTKD/KS Điện khí hóa | 129,495 | 2012 | |
Ông Phan Quang Vũ | Phó GĐ | 1982 | KS Thủy lợi/KS Thủy điện | 9,420 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tùng | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 64,158 | 2015 | |
Ông Phạm Quốc Thái | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD | 40,910 | 2010 | |
Bà Trần Tuyết Loan | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Thành Danh | CTHĐQT | 1964 | CN TC Tín dụng | 20,513,470 | 2009 |
Ông Lê Hoàng Triều | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | 16,385,687 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1974 | N/a | 3,277,068 | N/A | |
Ông Trần Hoài Nam | TVHĐQT | 1960 | KS Hệ thống điện | 51,339 | 2018 | |
Ông Trịnh Hoàng Nhân | TVHĐQT | 1979 | N/a | 9,831,206 | N/A | |
Ông Trương Hải Quang | GĐ | 1982 | KS Điện khí hóa | 129,495 | 2012 | |
Ông Phan Quang Vũ | Phó GĐ | 1982 | KS Thủy lợi | 9,420 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tùng | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 64,158 | 2015 | |
Ông Phạm Quốc Thái | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD | 131,710 | 2010 | |
Bà Trần Tuyết Loan | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Vũ Thành Danh | CTHĐQT | 1964 | CN TC Tín dụng | 19,724,492 | 2009 |
Ông Lê Hoàng Triều | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | 15,755,469 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | - | N/a | 3,151,027 | N/A | |
Ông Trần Hoài Nam | TVHĐQT | 1960 | KS Hệ thống điện | 49,365 | 2018 | |
Ông Trịnh Hoàng Nhân | TVHĐQT | - | N/a | 9,453,083 | N/A | |
Ông Trương Hải Quang | GĐ | 1982 | KS Điện khí hóa | 124,515 | 2012 | |
Ông Phan Quang Vũ | Phó GĐ | 1982 | KS Thủy lợi | 9,058 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tùng | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 61,691 | 2015 | |
Ông Phạm Quốc Thái | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD | 131,683 | 2010 | |
Bà Trần Tuyết Loan | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |