Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Dịch vụ Cáp treo Bà Nà (OTC: BNC)
Ba Na Service Cable Car Joint Stock Company
Trending:
HPG (59,178) -
NVL (49,761) -
DIG (48,860) -
FPT (41,520) -
VND (40,979)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2016 | Ông Đặng Minh Trường | CTHĐQT | 1971 | Cử nhân | 7,300 | 2014 |
Ông Mạnh Xuân Thuận | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 73,577,000 | 2011 |
Ông Nguyễn Việt Sơn | TVHĐQT | 1976 | Luật sư | 7,300 | 2015 |
Ông Phan Trung Hiếu | TVHĐQT | 1982 | Kỹ sư | 10,200 | 2015 |
Bà Đỗ Thị Tuyết Hạnh | GĐ/TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 4,163,300 | 2012 |
Ông Hoàng Văn Thiệu | Phó GĐ | 1971 | Cử nhân | 7,300 | 2007 |
Ông Nguyễn Anh Vũ | Phó GĐ | 1977 | Kiến trúc sư | 4,163,300 | 2012 |
Ông Phạm Văn Hoàng | Phó GĐ | 1973 | Kỹ sư | 4,163,300 | 2008 |
Bà Phùng Phạm Thanh Thúy | Phó GĐ | 1980 | Cử nhân | 4,163,300 | 2009 |
Ông Nguyễn Lâm An | KTT/Phó GĐ | 1979 | CN Kinh tế | 7,300 | 2012 |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A |
Bà Nguyễn Thị Khánh Linh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Ông Tôn Thất Hùng | Thành viên BKS | 1959 | Cử nhân | | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
22/12/2015 | Ông Đặng Minh Trường | CTHĐQT | 1971 | Cử nhân | 7,300 | 2014 |
Ông Mạnh Xuân Thuận | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 73,577,000 | 2011 |
Ông Nguyễn Việt Sơn | TVHĐQT | 1976 | Luật sư | 7,300 | 2015 |
Ông Phan Trung Hiếu | TVHĐQT | 1982 | Kỹ sư | 10,200 | 2015 |
Bà Đỗ Thị Tuyết Hạnh | GĐ/TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 4,163,300 | 2012 |
Ông Nguyễn Anh Vũ | Phó GĐ | 1977 | Kiến trúc sư | 4,163,300 | 2012 |
Ông Phạm Văn Hoàng | Phó GĐ | 1973 | Kỹ sư | 4,163,300 | 2008 |
Bà Phùng Phạm Thanh Thúy | Phó GĐ | 1980 | Cử nhân | 4,163,300 | 2009 |
Ông Nguyễn Lâm An | KTT/Phó GĐ | 1979 | CN Kinh tế | 7,300 | 2012 |
Ông Phùng Thế Tính | Trưởng BKS | 1973 | CN KTTC/T.S K.Tế | 7,300 | 2015 |
Ông Tôn Thất Hùng | Thành viên BKS | 1959 | Cử nhân | | 2009 |
Bà Trần Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 7,300 | 2014 |