CTCP Bột mỳ Vinafood 1 (UPCoM: BMV)
Vinafood 1 Flour Joint Stock Company
8,500
Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa205.70
Dư mua200
Dư bán900
Cao 52T 53,700
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T308
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM27
T/S cổ tức-
Beta0.03
EPS88
P/E96.15
F P/E64.28
BVPS10,223
P/B0.83
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Văn Sơn | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 7,098,810 | 2016 |
Bà Lê Thị Thuyên | TVHĐQT | 1979 | N/a | 2018 | ||
Ông Phùng Thanh Long | GĐ/TVHĐQT | 1976 | 9,465,080 | 2015 | ||
Ông Phạm Bình Nguyên | Phó GĐ | 1970 | ThS Quản lý K.Tế | 6,300 | 2008 | |
Ông Trần Đức Thắng | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Đình Hiệp | KTT | 1971 | ThS Kinh tế | 2,800 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Hiểu | Trưởng BKS | 1974 | N/a | 2018 | ||
Bà Bùi Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hoàn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Văn Sơn | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 7,098,810 | 2016 |
Ông Nguyễn Đại Quyền | Phó TGĐ | 1962 | N/a | N/A | ||
Ông Phùng Thanh Long | GĐ/TVHĐQT | 1976 | 9,465,080 | 2015 | ||
Ông Lưu Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | ThS QTKD | 3,200 | 2008 | |
Ông Phạm Bình Nguyên | Phó GĐ | 1970 | ThS Quản lý K.Tế | 6,300 | 2008 | |
Ông Lê Đình Hiệp | KTT | 1971 | ThS Kinh tế | 2,800 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Hiểu | Trưởng BKS | 1974 | N/a | 2018 | ||
Bà Bùi Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Lê Thị Thuyên | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Văn Sơn | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 7,098,810 | 2016 |
Ông Nguyễn Đại Quyền | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phùng Thanh Long | GĐ/TVHĐQT | 1976 | Ths Kiến Trúc Sư/Thạc sỹ Quản trị | 9,465,080 | 2015 | |
Ông Lưu Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | ThS QTKD | 3,200 | 2008 | |
Ông Phạm Bình Nguyên | Phó GĐ | 1970 | ThS Quản lý K.Tế | 6,300 | 2008 | |
Ông Lê Đình Hiệp | KTT | 1971 | ThS Kinh tế | 2,800 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Hiểu | Trưởng BKS | - | N/a | 2018 | ||
Bà Bùi Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Lê Thị Thuyên | Thành viên BKS | - | N/a | 2018 |