CTCP Chứng khoán Bảo Minh (UPCoM: BMS)
Bao Minh Securities Company Limited
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
9,900
Mở cửa10,000
Cao nhất10,100
Thấp nhất9,800
KLGD90,326
Vốn hóa640.01
Dư mua131,474
Dư bán143,874
Cao 52T 14,800
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T233,698
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta3.51
EPS1,312
P/E7.52
F P/E9.81
BVPS12,456
P/B0.79
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 1,926 | 0.00 | ||
CĐ khác trong nước | 18,282,659 | 29.98 | |||
CĐ lớn trong nước | 42,704,790 | 70.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 39,911,019 | 70.02 | ||
CĐ trong nước | 17,088,967 | 29.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ lớn | 35,009,666 | 70.02 | ||
CĐ trong nước | 14,990,334 | 29.98 |