CTCP 715 (UPCoM: BMN)
715 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
8,200
Mở cửa8,200
Cao nhất8,200
Thấp nhất8,200
KLGD400
Vốn hóa22.55
Dư mua100
Dư bán1,500
Cao 52T 9,400
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T227
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.08
Beta-0.03
EPS1,693
P/E5.02
F P/E5.84
BVPS10,561
P/B0.80
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Nghiêm | CTHĐQT | 1963 | KS Công trình thủy lợi | 1,523,500 | 1992 |
Ông Trần Hậu Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS XD Cầu đường | 763,100 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thế Chanh | Phó TGĐ | 1980 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Dũng | Phó TGĐ | 1977 | N/a | 31,400 | N/A | |
Ông Hà Hữu Thông | Phó GĐ | 1966 | KS XD Cầu đường | 18,900 | 2008 | |
Ông Đào Thanh Bình | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/KS XD Cầu đường | 22,600 | 1994 | |
Ông Nguyễn Văn Bé | Trưởng BKS | 1969 | KS K.Tế XD | 7,000 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Hòa | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Trương Quang Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | 500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Nghiêm | CTHĐQT | 1963 | KS Công trình thủy lợi | 1,523,500 | 1992 |
Ông Trần Hậu Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS XD Cầu đường | 763,100 | 2007 | |
Ông Nguyễn Trung Dũng | Phó TGĐ | 1977 | N/a | 31,400 | N/A | |
Ông Hà Hữu Thông | Phó GĐ | 1966 | KS XD Cầu đường | 9,300 | 2008 | |
Ông Đào Thanh Bình | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/KS XD Cầu đường | 22,600 | 1994 | |
Ông Nguyễn Văn Bé | Trưởng BKS | 1969 | KS K.Tế XD | 7,000 | 1992 | |
Bà Lê Thùy Ái Liên | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 700 | 2008 | |
Ông Trương Quang Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | 500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Nghiêm | CTHĐQT | 1963 | KS Công trình thủy lợi | 1,523,500 | 1992 |
Ông Trần Hậu Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS XD Cầu đường | 763,100 | 2007 | |
Ông Nguyễn Trung Dũng | Phó TGĐ | 1977 | N/a | 31,400 | N/A | |
Ông Hà Hữu Thông | Phó GĐ | 1966 | KS XD Cầu đường | 9,300 | 2008 | |
Ông Đào Thanh Bình | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/KS XD Cầu đường | 22,600 | 1994 | |
Ông Nguyễn Văn Bé | Trưởng BKS | 1969 | KS K.Tế XD | 7,000 | 1992 | |
Bà Lê Thùy Ái Liên | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 700 | 2008 | |
Ông Trương Quang Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | 500 | N/A |