CTCP May Bình Minh (UPCoM: BMG)
Binh Minh Garment Joint Stock Company
17,900
Mở cửa17,900
Cao nhất17,900
Thấp nhất17,900
KLGD
Vốn hóa94.73
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 22,400
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T167
NN mua-
% NN sở hữu19.17
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta-0.15
EPS915
P/E19.56
F P/E6.77
BVPS16,974
P/B1.05
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Mạc Thuấn | CTHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,164,240 | 2015 |
Ông Nguyễn Ngọc Hải | TVHĐQT | 1958 | Quản lý DN | 264,600 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Thắng | TVHĐQT | 1944 | CN QTKD | 237,082 | 1976 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Nhung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 66,662 | N/A | |
Ông Võ Quốc Hào | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 150,024 | 1992 | |
Ông Hồ Thanh Lâm | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 16,817 | N/A | |
Ông Vũ Đình Nghĩa | Phó TGĐ | 1973 | CN Kỹ thuật | 5,909 | N/A | |
Bà Trần Thị Đoan | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Thắng | Trưởng BKS | 1954 | Đại học | 45,952 | N/A | |
Bà Hồ Đặng Ngọc Diễm | Thành viên BKS | 1978 | Kế toán/Kiểm toán | 158,760 | 2018 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí | 116,747 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Mạc Thuấn | CTHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,164,240 | 2015 |
Ông Nguyễn Ngọc Hải | TVHĐQT | 1958 | Quản lý DN | 264,600 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Thắng | TVHĐQT | 1944 | CN QTKD | 237,082 | 1976 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Nhung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 66,662 | N/A | |
Ông Võ Quốc Hào | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 150,024 | 1992 | |
Ông Hồ Thanh Lâm | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 16,817 | N/A | |
Ông Vũ Đình Nghĩa | Phó TGĐ | 1973 | CN Kỹ thuật | 5,909 | N/A | |
Bà Trần Thị Đoan | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Thắng | Trưởng BKS | 1954 | Đại học | 45,952 | N/A | |
Bà Hồ Đặng Ngọc Diễm | Thành viên BKS | 1978 | Kế toán/Kiểm toán | 158,760 | 2018 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí | 116,747 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Mạc Thuấn | CTHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,164,240 | 2015 |
Ông Nguyễn Ngọc Hải | TVHĐQT | 1958 | Quản lý DN | 264,600 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Thắng | TVHĐQT | 1944 | CN QTKD | 237,082 | 1976 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Nhung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 70,662 | N/A | |
Ông Võ Quốc Hào | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 150,024 | 1992 | |
Ông Hồ Thanh Lâm | Phó TGĐ | 1968 | N/a | 16,817 | N/A | |
Ông Vũ Đình Nghĩa | Phó TGĐ | 1973 | N/a | 5,909 | N/A | |
Bà Trần Thị Đoan | KTT | 1972 | N/a | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Thắng | Trưởng BKS | 1954 | N/a | 45,952 | N/A | |
Bà Hồ Đặng Ngọc Diễm | Thành viên BKS | 1978 | Kế toán/Kiểm toán | 158,760 | 2018 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí | 116,747 | 2010 |