CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận (UPCoM: BMD)
Binh Thuan Environmental Urban Service Joint Sotck Company
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Xử lý ô nhiễm và các dịch vụ quản lý chất thải khác
14,700
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa40.47
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 14,700
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T19
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.06
Beta-0.25
EPS
P/E-
F P/E7.35
BVPS11,879
P/B1.24
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Hữu Việt | CTHĐQT | 1971 | Đại học | 524,786 | 2016 |
Ông Lê Quang Huy | TVHĐQT | 1967 | Đại học | 434,271 | 2016 | |
Bà Lê Thị Thanh Thủy | GĐ/TVHĐQT | 1970 | Đại học | 501,057 | 2014 | |
Bà Trà Thị Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | Đại học | 527,757 | 1999 | |
Ông Đinh Hồng Hà | Phó GĐ | 1978 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Nguyễn Thanh Phương | KTT | 1988 | N/a | 400 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Giác | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 4,400 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Kim Phượng | Thành viên BKS | 1982 | N/a | 6,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Thành viên BKS | 1995 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Mai Hữu Việt | CTHĐQT | 1971 | Đại học | 524,786 | 2016 |
Ông Lê Quang Huy | TVHĐQT | 1967 | Đại học | 434,271 | 2016 | |
Bà Lê Thị Thanh Thủy | GĐ/TVHĐQT | 1970 | Đại học | 501,057 | 2014 | |
Bà Trà Thị Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | Đại học | 527,757 | 1999 | |
Ông Đinh Hồng Hà | Phó GĐ | 1978 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Nguyễn Thanh Phương | KTT | 1988 | N/a | 400 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Giác | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 4,400 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Kim Phượng | Thành viên BKS | 1982 | N/a | 6,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Thành viên BKS | 1995 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Hữu Việt | CTHĐQT | 1971 | Đại học | 524,786 | 2016 |
Ông Lê Quang Huy | TVHĐQT | 1967 | Đại học | 434,271 | 2016 | |
Bà Lê Thị Thanh Thủy | GĐ/TVHĐQT | 1970 | Đại học | 501,057 | 2014 | |
Bà Trà Thị Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | Đại học | 527,757 | 1999 | |
Ông Đinh Hồng Hà | Phó GĐ | 1978 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Nguyễn Thanh Phương | KTT/TVHĐQT | 1988 | N/a | 400 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Giác | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 4,400 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Kim Phượng | Thành viên BKS | 1982 | N/a | 6,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Thành viên BKS | 1995 | N/a | N/A |