CTCP Đầu tư BKG Việt Nam (HOSE: BKG)
BKG Viet Nam Investment Joint Stock Company
4,120
Mở cửa4,150
Cao nhất4,150
Thấp nhất4,100
KLGD405,000
Vốn hóa280.98
Dư mua9,400
Dư bán10,500
Cao 52T 5,700
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T339,006
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.65
EPS145
P/E28.25
F P/E11.18
BVPS12,991
P/B0.32
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Công Thành | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 12,650,000 | 2019 |
Ông Dương Tất Thắng | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Duy | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 55,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN QTKD | 10,230,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Minh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | Kỹ sư | 2019 | ||
Ông Phạm Lương Bảo Ngọc | KTT | 1985 | CN Kế toán | 220,000 | 2019 | |
Ông Đặng Phước Đức | Trưởng BKS | 1992 | CN Kinh tế | 22,000 | 2019 | |
Bà Phan Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 55,000 | 2019 | |
Ông Tạ Quang Dũng | Thành viên BKS | 1990 | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Công Thành | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 12,650,000 | 2019 |
Ông Điền Văn Trung | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế | 55,000 | Độc lập | |
Ông Dương Tất Thắng | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Duy | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 55,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN QTKD | 10,230,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Minh Hải | Phó TGĐ | 1982 | Kỹ sư | 2019 | ||
Ông Phạm Lương Bảo Ngọc | KTT | 1985 | CN Kế toán | 220,000 | 2019 | |
Ông Đặng Phước Đức | Trưởng BKS | 1992 | CN Kinh tế | 22,000 | 2019 | |
Bà Phan Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 55,000 | 2019 | |
Ông Tạ Quang Dũng | Thành viên BKS | 1990 | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Công Thành | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 11,500,000 | 2019 |
Ông Điền Văn Trung | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế | 50,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quang Duy | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 50,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Văn Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 9,300,000 | 2017 | |
Ông Dương Tất Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Hải | Phó TGĐ | 1982 | Kỹ sư | 2019 | ||
Ông Phạm Lương Bảo Ngọc | KTT | 1985 | CN Kế toán | 200,000 | 2019 | |
Ông Đặng Phước Đức | Trưởng BKS | 1992 | CN Kinh tế | 20,000 | 2019 | |
Bà Phan Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 50,000 | 2019 | |
Ông Tạ Quang Dũng | Thành viên BKS | 1990 | Thạc sỹ | N/A |