Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (HOSE: BID)
Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
49,200
Mở cửa49,600
Cao nhất50,100
Thấp nhất49,100
KLGD774,500
Vốn hóa280,461.45
Dư mua41,600
Dư bán15,300
Cao 52T 54,400
Thấp 52T35,500
KLBQ 52T1,391,912
NN mua29,900
% NN sở hữu17.25
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.20
EPS4,228
P/E11.73
F P/E13.73
BVPS21,563
P/B2.30
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 215,394,865 | 3.78 | ||
CĐ Nhà nước | 4,616,656,267 | 80.99 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% | 855,065,385 | 15 | |||
Công đoàn Công ty | 13,139,383 | 0.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 191,150,293 | 3.78 | ||
CĐ Nhà nước | 4,096,775,461 | 80.99 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% | 758,778,572 | 15 | |||
Công đoàn Công ty | 11,819,490 | 0.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 191,150,293 | 3.78 | ||
CĐ Nhà nước | 4,096,775,461 | 80.99 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 11,819,490 | 0.23 | |||
Tổ chức nước ngoài | 758,778,572 | 15 |