Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (HOSE: BHN)
Hanoi Beer Alcohol And Beverage Joint Stock Corporation
38,100
Mở cửa38,100
Cao nhất38,100
Thấp nhất38,000
KLGD1,900
Vốn hóa8,831.58
Dư mua2,000
Dư bán1,500
Cao 52T 43,600
Thấp 52T36,900
KLBQ 52T3,425
NN mua-
% NN sở hữu17.57
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta0.13
EPS1,447
P/E26.33
F P/E39.76
BVPS22,920
P/B1.66
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco | 50,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng | 160,773 (Tr. VND) | 27.21 | |
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 20,000 (Tr. VND) | 69.78 | |
CTCP Bao Bì Habeco | 35,000 (Tr. VND) | 44.22 | |
CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - Quảng Ninh | 15,000 (Tr. VND) | 52.64 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương | 40,000 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng | 91,793 (Tr. VND) | 65.01 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hồng Hà | 100,000 (Tr. VND) | 53.89 | |
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài | 39,860 (Tr. VND) | 28 | |
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định | 20,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Bia Hà Nội - Nghệ An | 180,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình | 58,000 (Tr. VND) | 62.05 | |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Trị | 110,000 (Tr. VND) | 98.56 | |
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình | 76,912 (Tr. VND) | 66.31 | |
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 114,246 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 200,000 (Tr. VND) | 96.10 | |
CTCP Đầu tư phát triển Habeco | 19,292 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Habeco - Hải Phòng | 160,000 (Tr. VND) | 75.83 | |
CTCP Harec Đầu tư và thương mại | 63,384 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội | 200,000 (Tr. VND) | 54.29 | |
CTCP Thương mại Bia Hà Nội | 31,230 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Vận tải Habeco | 25,000 (Tr. VND) | 28 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco | 50,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng | 160,773 (Tr. VND) | 27.21 | |
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 20,000 (Tr. VND) | 69.78 | |
CTCP Bao Bì Habeco | 35,000 (Tr. VND) | 44.22 | |
CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - Quảng Ninh | 15,000 (Tr. VND) | 52.64 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương | 40,000 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng | 91,793 (Tr. VND) | 65.01 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hồng Hà | 100,000 (Tr. VND) | 53.89 | |
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài | 39,860 (Tr. VND) | 28 | |
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định | 20,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Bia Hà Nội - Nghệ An | 180,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình | 58,000 (Tr. VND) | 62.05 | |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Trị | 110,000 (Tr. VND) | 98.56 | |
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình | 76,912 (Tr. VND) | 66.31 | |
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 114,246 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 200,000 (Tr. VND) | 96.10 | |
CTCP Đầu tư phát triển Habeco | 19,292 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Habeco - Hải Phòng | 160,000 (Tr. VND) | 75.83 | |
CTCP Harec Đầu tư và thương mại | 63,384 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội | 200,000 (Tr. VND) | 54.29 | |
CTCP Thương mại Bia Hà Nội | 31,230 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Vận tải Habeco | 25,000 (Tr. VND) | 28 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco | 50,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng | 160,773 (Tr. VND) | 27.21 | |
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 20,000 (Tr. VND) | 69.78 | |
CTCP Bao Bì Habeco | 35,000 (Tr. VND) | 44.22 | |
CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - Quảng Ninh | 15,000 (Tr. VND) | 52.64 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương | 40,000 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng | 91,793 (Tr. VND) | 65.01 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hồng Hà | 100,000 (Tr. VND) | 53.89 | |
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài | 39,860 (Tr. VND) | 28 | |
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định | 20,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Bia Hà Nội - Nghệ An | 180,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình | 58,000 (Tr. VND) | 62.05 | |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Trị | 110,000 (Tr. VND) | 98.56 | |
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình | 76,912 (Tr. VND) | 66.31 | |
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 114,246 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 200,000 (Tr. VND) | 96.10 | |
CTCP Đầu tư phát triển Habeco | 19,292 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Habeco - Hải Phòng | 160,000 (Tr. VND) | 75.83 | |
CTCP Harec Đầu tư và thương mại | 63,384 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội | 200,000 (Tr. VND) | 54.29 | |
CTCP Thương mại Bia Hà Nội | 31,230 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Vận tải Habeco | 25,000 (Tr. VND) | 28 |