Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (UPCoM: BHI)
Sai Gon - Ha Noi Insurance Corporation
11,600
Mở cửa
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,600
KLGD
Vốn hóa1,160
Dư mua100
Dư bán2,000
Cao 52T 13,700
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T752
NN mua-
% NN sở hữu75.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.07
EPS212
P/E54.77
F P/E116
BVPS11,951
P/B0.97
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/06/2025 | 11,600 | 0 (0.00%) | 0 |
17/06/2025 | 11,600 | 0 (0.00%) | 0 |
16/06/2025 | 11,600 | 0 (0.00%) | 0 |
13/06/2025 | 11,600 | 1,300 (+12.62%) | 100 |
12/06/2025 | 10,300 | -1,800 (-14.88%) | 3,300 |
30/05/2025 | Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2025 |
06/05/2025 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
29/04/2025 | BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025 |
29/04/2025 | BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025 |
09/04/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội
Tên tiếng Anh: Sai Gon - Ha Noi Insurance Corporation
Tên viết tắt:BSH
Địa chỉ: Tầng 7 + 8 tòa nhà AC - Lô A1A - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Vũ Đức Trung
Điện thoại: (84-24) 3793 1111
Fax: (84-24) 3793 1155
Email:info@bshc.com.vn
Website:https://bshc.com.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Bảo hiểm và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 21/07/2023
Vốn điều lệ: 1,000,000,000,000
Số CP niêm yết: 100,000,000
Số CP đang LH: 100,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 56/GP/KDBH
Ngày cấp: 10/12/2008
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Bảo hiểm phi nhân thọ
- Kinh doanh bảo hiểm gốc
- Kinh doanh tái bảo hiểm
- Quản lý quỹ, đầu tư vốn và các hoạt động khác theo quy định của pháp luật...
- Ngày 21/07/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 12,000 đ/CP.
- 28/04/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 26/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 31/08/2023 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
- 21/07/2023 Giao dịch lần đầu - 100,000,000 CP
- 14/07/2023 Niêm yết cổ phiếu lần đầu - 100,000,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.