CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng (HNX: BED)
Danang Books & School Equipment JSC
Công nghệ và thông tin
/ Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
/ Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục
33,000
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa99
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 38,600
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T64
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.04
Beta-0.41
EPS2,386
P/E13.83
F P/E16.50
BVPS14,434
P/B2.29
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 321,959 | 10.73 | ||
CĐ lớn | 2,677,965 | 89.27 | |||
CĐ tổ chức | 76 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,000,000 | 100 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,000,000 | 100 |