Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (HOSE: BCM)
Investment And Industrial Development Corporation
52,400
Mở cửa52,000
Cao nhất52,800
Thấp nhất52,000
KLGD349,000
Vốn hóa54,234
Dư mua19,500
Dư bán26,100
Cao 52T 81,000
Thấp 52T50,500
KLBQ 52T442,900
NN mua600
% NN sở hữu1.38
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.02
Beta1.18
EPS2,414
P/E21.75
F P/E32.62
BVPS18,443
P/B2.85
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore | 1,221,766 (Tr. VND) | 49 |
Công ty TNHH Becamex Tokyu | 8,600,000 (Tr. VND) | 35 | |
Công ty TNHH MTV Hỗ trợ Khởi nghiệp Becamex IDC - Black 71 | 2,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Becamex Bình Định | 100,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex | 200,000 (Tr. VND) | 85 | |
CTCP Bệnh viện Mỹ Phước | 200,000 (Tr. VND) | 65.47 | |
CTCP Cao su Bình Dương | 180,000 (Tr. VND) | 46.94 | |
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 367,280 (Tr. VND) | 48.59 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Đông Sài Gòn | 100,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Dược phẩm Savipharm | 160,000 (Tr. VND) | 35.19 | |
CTCP Giải pháp Năng lượng Thông minh Việt Nam - Singapore | 175,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 1,000,000 (Tr. VND) | 60.70 | |
CTCP Phát triển Công nghiệp BW | 13,774,780 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Phát triển Đô thị | 165,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Giáo dục Miền Đông | 366,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 2,170,973 (Tr. VND) | 49.76 | |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật Becamex - Bình Phước | 780,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Setia - Becamex | 660,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP VSIP Cần Thơ | 557,600 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 350,000 (Tr. VND) | 44.42 | |
Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 60,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore | 1,221,766 (Tr. VND) | 49 |
Công ty TNHH Becamex Tokyu | 8,600,000 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP Becamex Bình Định | 100,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex | 200,000 (Tr. VND) | 85 | |
CTCP Bệnh viện Mỹ Phước | 200,000 (Tr. VND) | 65.47 | |
CTCP Cao su Bình Dương | 180,000 (Tr. VND) | 46.94 | |
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 244,850 (Tr. VND) | 48.59 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Đông Sài Gòn | 100,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Dược phẩm Savipharm | 160,000 (Tr. VND) | 35.19 | |
CTCP Giải pháp Năng lượng Thông minh Việt Nam - Singapore | 175,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 1,000,000 (Tr. VND) | 60.70 | |
CTCP Phát triển Công nghiệp BW | 11,493,785 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Phát triển Đô thị | 165,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Giáo dục Miền Đông | 366,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 2,170,973 (Tr. VND) | 49.76 | |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật Becamex - Bình Phước | 600,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Setia - Becamex | 660,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 350,000 (Tr. VND) | 44.42 | |
Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 60,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore | 1,025,352 (Tr. VND) | 49 |
Công ty TNHH Becamex Tokyu | 8,600,000 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP Becamex Bình Định | 100,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex | 200,000 (Tr. VND) | 85 | |
CTCP Bệnh viện Mỹ Phước | 200,000 (Tr. VND) | 65.47 | |
CTCP Cao su Bình Dương | 180,000 (Tr. VND) | 46.94 | |
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 244,850 (Tr. VND) | 48.59 | |
CTCP Dược phẩm Savipharm | 160,000 (Tr. VND) | 35.19 | |
CTCP Giải pháp Năng lượng Thông minh Việt Nam - Singapore | 35,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 1,000,000 (Tr. VND) | 60.70 | |
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 1,875,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Phát triển Công nghiệp BW | 8,678,318 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Phát triển Đô thị | 165,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Giáo dục Miền Đông | 183,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 1,370,973 (Tr. VND) | 78.80 | |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật Becamex - Bình Phước | 400,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Setia - Becamex | 660,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 300,000 (Tr. VND) | 51.82 | |
Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | 60,000 (Tr. VND) | 51 |