CTCP Thực phẩm Bích Chi (HNX: BCF)
Bich Chi Food JSC
32,000
Mở cửa31,100
Cao nhất32,000
Thấp nhất31,100
KLGD32,100
Vốn hóa1,033.06
Dư mua600
Dư bán4,100
Cao 52T 33,200
Thấp 52T27,100
KLBQ 52T1,660
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.05
Beta0.07
EPS2,425
P/E12.54
F P/E20.45
BVPS11,700
P/B2.60
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Thế Khôi | CTHĐQT | 1991 | CN QTKD/Thạc sỹ | 3,129,723 | 2017 |
Ông Bùi Văn Sáu | TVHĐQT | 1959 | 12/12 | 3,230,941 | 1975 | |
Bà Nguyễn Hương Liên | TVHĐQT | 1991 | CN TCKT | 3,139,580 | 2019 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tiều | TVHĐQT | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,576,660 | 1984 | |
Ông Trang Sĩ Đức | TVHĐQT | 1959 | C.Chỉ CEO | 1,462,349 | 1975 | |
Ông Phạm Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | CN Kinh tế | 4,662,008 | 2003 | |
Ông Phạm Hoàng Thái | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 1,618,158 | 2012 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Tuyền | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 245,094 | N/A | |
Ông Trương Thành Nhiệm | Phó TGĐ | 1966 | Cử nhân | 165,673 | N/A | |
Ông Trần Văn Thiều | KTT | 1979 | CN TCKT | 464 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Trưởng BKS | 1959 | CN TCKT | 79,834 | 1983 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | 1966 | CN TCKT | 22,638 | 1997 | |
Ông Trần Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 189,924 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Thế Khôi | CTHĐQT | 1991 | CN QTKD/Thạc sỹ | 2,698,038 | 2017 |
Ông Bùi Văn Sáu | TVHĐQT | 1959 | 12/12 | 2,785,294 | 1975 | |
Bà Nguyễn Hương Liên | TVHĐQT | 1991 | CN TCKT | 2,706,535 | 2019 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tiều | TVHĐQT | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,359,190 | 1984 | |
Ông Trang Sĩ Đức | TVHĐQT | 1959 | C.Chỉ CEO | 1,260,646 | 1975 | |
Ông Phạm Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | CN Kinh tế | 4,018,973 | 2003 | |
Ông Phạm Hoàng Thái | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 1,294,964 | 2012 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Tuyền | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 171,289 | N/A | |
Ông Trương Thành Nhiệm | Phó TGĐ | 1966 | Cử nhân | 142,822 | N/A | |
Ông Trần Văn Thiều | KTT | 1979 | CN TCKT | 300 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Trưởng BKS | 1959 | CN TCKT | 68,823 | 1983 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | 1966 | CN TCKT | 19,516 | 1997 | |
Ông Trần Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 163,728 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Bùi Văn Sáu | TVHĐQT | 1959 | 12/12 | 2,785,294 | 1975 |
Bà Nguyễn Hương Liên | TVHĐQT | 1991 | CN TCKT | 2,706,535 | 2019 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tiều | TVHĐQT | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,358,640 | 1984 | |
Ông Trang Sĩ Đức | TVHĐQT | 1959 | C.Chỉ CEO | 1,260,646 | 1975 | |
Ông Phạm Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | CN Kinh tế | 4,018,973 | 2003 | |
Ông Phạm Hoàng Thái | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 1,002,364 | 2012 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Tuyền | Phó TGĐ | - | CN Kinh tế | 171,289 | N/A | |
Ông Trương Thành Nhiệm | Phó TGĐ | 1966 | N/a | 142,822 | N/A | |
Ông Trần Văn Thiều | KTT | 1979 | CN TCKT | 121 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Trưởng BKS | 1959 | CN TCKT | 104,423 | 1983 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | 1966 | CN TCKT | 19,516 | 1997 | |
Ông Trần Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 163,728 | 2011 |