CTCP Xi măng Bỉm Sơn (HNX: BCC)
Bim Son Cement JSC
8,100
Mở cửa8,100
Cao nhất8,100
Thấp nhất7,900
KLGD100,940
Vốn hóa998
Dư mua101,460
Dư bán96,160
Cao 52T 14,000
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T543,060
NN mua-
% NN sở hữu0.72
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.06
Beta1.04
EPS-1,572
P/E-5.09
F P/E24.37
BVPS14,761
P/B0.54
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 33,085,797 | 26.85 | ||
CĐ Nhà nước | 90,124,015 | 73.15 | TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 33,085,797 | 26.85 | ||
CĐ Nhà nước | 90,124,015 | 73.15 | TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 33,085,797 | 26.85 | ||
CĐ Nhà nước | 90,124,015 | 73.15 | TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |