CTCP Xi măng Bỉm Sơn (HNX: BCC)
Bim Son Cement JSC
8,100
Mở cửa8,100
Cao nhất8,100
Thấp nhất7,900
KLGD100,940
Vốn hóa998
Dư mua101,460
Dư bán96,160
Cao 52T 14,000
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T543,060
NN mua-
% NN sở hữu0.72
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.06
Beta1.04
EPS-1,572
P/E-5.09
F P/E24.37
BVPS14,761
P/B0.54
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hữu Hà | CTHĐQT | 1965 | N/a | 30,046,015 | N/A |
Bà Lê Thị Khanh | TVHĐQT | 1974 | CN TC Tín dụng | Độc lập | ||
Ông Ngô Đức Việt | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoành Vân | TVHĐQT | 1963 | CN Luật gia kinh tế | 15,061,298 | 1995 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | TVHĐQT | 1980 | T.S QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 15,019,500 | 2018 | |
Bà Nguyễn Trường Thư | TVHĐQT | - | N/a | 15,019,500 | N/A | |
Ông Lê Huy Quân | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1965 | ThS QTKD | 15,019,504 | 2006 | |
Ông Nguyễn Chí Thức | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1980 | Kỹ sư/Thạc sỹ | - | N/A | |
Ông Nguyễn Sỹ Cường | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Văn Phương | Phó TGĐ | 1965 | KS Cơ động lực | 2019 | ||
Ông Nguyễn Đức Sơn | KTT | 1983 | N/a | 901 | N/A | |
Ông Lê Hữu Phăng | Trưởng BKS | 1963 | Cử nhân | 644 | 1988 | |
Bà Phạm Thị Thúy | Thành viên BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Tạ Hữu Hiển | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Hữu Hà | CTHĐQT | 1965 | N/a | 45,065,515 | N/A |
Bà Lê Thị Khanh | TVHĐQT | 1974 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Ngô Đức Việt | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | TVHĐQT | 1980 | T.S QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 15,019,500 | 2018 | |
Ông Vũ Thế Hà | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 15,019,500 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoành Vân | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Luật | 15,061,298 | 1995 | |
Ông Lê Huy Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | 15,019,504 | 2006 | |
Ông Phạm Văn Phương | Phó TGĐ | 1965 | KS Cơ động lực | 2019 | ||
Ông Trần Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD/KS Công nghệ | 2019 | ||
Ông Nguyễn Đức Sơn | KTT | 1983 | N/a | 901 | N/A | |
Ông Lê Hữu Phăng | Trưởng BKS | 1963 | Cử nhân | 644 | 1988 | |
Ông Lê Quang Đông | Thành viên BKS | 1984 | CN Luật | 28 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thúy | Thành viên BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Hữu Hà | CTHĐQT | 1965 | N/a | 30,046,015 | N/A |
Bà Lê Thị Khanh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Đức Việt | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | TVHĐQT | 1980 | T.S QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 15,019,500 | 2018 | |
Ông Vũ Thế Hà | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 15,019,500 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoành Vân | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Luật | 15,061,298 | 1995 | |
Ông Lê Huy Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | 15,019,504 | 2006 | |
Ông Phạm Văn Phương | Phó TGĐ | 1965 | KS Cơ động lực | 2019 | ||
Ông Trần Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD/KS Công nghệ | 2019 | ||
Ông Nguyễn Đức Sơn | KTT | 1983 | CN Kế toán | 901 | N/A | |
Ông Lê Hữu Phăng | Trưởng BKS | 1963 | Cử nhân | 644 | 1988 | |
Ông Lê Quang Đông | Thành viên BKS | - | CN Luật | 28 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thúy | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |