CTCP Thống Nhất (HNX: BAX)
Thong Nhat Joint Stock Company
39,000
Mở cửa39,000
Cao nhất39,000
Thấp nhất39,000
KLGD100
Vốn hóa319.80
Dư mua1,500
Dư bán2,100
Cao 52T 66,800
Thấp 52T38,500
KLBQ 52T1,280
NN mua-
% NN sở hữu15.68
Cổ tức TM7,000
T/S cổ tức0.18
Beta0.23
EPS4,013
P/E9.72
F P/E12.86
BVPS25,708
P/B1.52
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thành Sơn | CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/CN Khoa học | 989,760 | 2018 |
Ông Trần Trung Tuấn | Phó CTHĐQT | 1974 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Nhơn | TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ/N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 984,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1965 | ĐH Tài chính Kế Toán | 985,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hoàng Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Hữu Trung | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Hữu Trí | KTT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Đào Sỹ Du | Trưởng BKS | 1975 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,600 | 2009 | |
Ông Lê Minh Chương | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Chí Hiếu | Thành viên BKS | 1972 | KS Điện/KS XD Công nghiệp | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thành Sơn | CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/CN Khoa học | 989,760 | 2018 |
Ông Lê Hữu Tịnh | TVHĐQT | 1965 | T.S Kinh tế | 2014 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 984,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1965 | ĐH Tài chính Kế Toán | 985,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hoàng Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Hữu Trung | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Hữu Trí | KTT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Đào Sỹ Du | Trưởng BKS | 1975 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,600 | 2009 | |
Ông Lê Minh Chương | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Chí Hiếu | Thành viên BKS | 1972 | KS Điện/KS XD Công nghiệp | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Thành Sơn | CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/CN Khoa học | 989,760 | 2018 |
Ông Nguyễn Văn Hồng | Phó CTHĐQT | 1964 | KS Điện tử | 2,376,600 | N/A | |
Ông Lê Hữu Tịnh | TVHĐQT | 1965 | T.S Kinh tế | 2,376,600 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1965 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hoàng Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Hữu Trung | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Hữu Trí | KTT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Đào Sỹ Du | Trưởng BKS | 1975 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,600 | 2009 | |
Ông Lê Minh Chương | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Chí Hiếu | Thành viên BKS | 1972 | KS Điện/KS XD Công nghiệp | 2014 |