Ngân hàng TMCP Bắc Á (HNX: BAB)
Bac A Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
12,300
Mở cửa12,300
Cao nhất12,300
Thấp nhất12,300
KLGD1,005
Vốn hóa11,019.98
Dư mua23,695
Dư bán22,295
Cao 52T 13,500
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T8,993
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.52
EPS1,015
P/E12.02
F P/E10.93
BVPS12,433
P/B0.98
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 10,900 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 783,364,280 | 96.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 222 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 30,010,938 | 3.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 22,437 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 725,311,086 | 96.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,206 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 27,800,771 | 3.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân trong nước | 682,374,407 | 96.31 | ||
Tổ chức trong nước | 26,125,593 | 3.69 |