CTCP Thủy điện A Vương (UPCoM: AVC)
A Vuong Hydropower JSC
57,300
Mở cửa56,900
Cao nhất58,000
Thấp nhất56,900
KLGD900
Vốn hóa4,300.48
Dư mua6,400
Dư bán3,300
Cao 52T 62,900
Thấp 52T31,800
KLBQ 52T1,885
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM14,354
T/S cổ tức0.26
Beta-
EPS3,005
P/E18.54
F P/E35.50
BVPS13,348
P/B4.17
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Diện | Quyền CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đặng Công Hòa | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thanh Bình | TVHĐQT | 1963 | CN Luật/KS N.Nghiệp | 5,546,134 | N/A | |
Ông Ngô Việt Hưng | TVHĐQT | 1981 | KS Điện tự động hóa/Thạc sỹ Kỹ thuật điện | N/A | ||
Ông Cao Huy Bảo | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Kỹ sư | 19,710,296 | 2007 | |
Ông Ngô Xuân Thế | Phó TGĐ | 1970 | KS Điện | 41,268 | N/A | |
Ông Đoàn Văn Châu | KTT | 1963 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thiện | Trưởng BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đoàn Trung Thông | Thành viên BKS | 1979 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Thái Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Việt Hưng | CTHĐQT | 1981 | KS Điện/Thạc sỹ Kỹ thuật điện | N/A | |
Ông Đặng Công Hòa | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thanh Bình | TVHĐQT | 1963 | CN Luật/KS N.Nghiệp | 5,546,134 | N/A | |
Ông Đoàn Ngọc Nam | TVHĐQT | 1972 | Đại học | 18,613 | 2008 | |
Ông Cao Huy Bảo | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Kỹ sư | 19,710,296 | 2007 | |
Ông Ngô Xuân Thế | Phó TGĐ | 1970 | KS Điện | 41,268 | N/A | |
Ông Đoàn Văn Châu | KTT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thiện | Trưởng BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đoàn Trung Thông | Thành viên BKS | 1979 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Phước Lễ | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Ngô Việt Hưng | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Bà Đặng Thanh Bình | TVHĐQT | - | N/a | 5,546,134 | N/A | |
Ông Đoàn Ngọc Nam | TVHĐQT | 1972 | Đại học | 18,613 | 2008 | |
Bà Lưu Ngọc Mai Phi | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Oánh | TVHĐQT | 1964 | Đại học | 7,957 | 2008 | |
Ông Cao Huy Bảo | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Kỹ sư | 19,710,296 | 2007 | |
Ông Ngô Xuân Thế | Phó TGĐ | 1970 | KS Điện | 41,268 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Phúc | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 39,026 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thiện | Trưởng BKS | 1969 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Đoàn Trung Thông | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | - | N/A | |
Ông Nguyễn Phước Lễ | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A |