CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE: ASP)
An Pha Petrol Joint Stock Company
4,200
Mở cửa4,120
Cao nhất4,300
Thấp nhất4,120
KLGD32,100
Vốn hóa156.83
Dư mua8,900
Dư bán2,900
Cao 52T 6,800
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T77,364
NN mua-
% NN sở hữu48.99
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.41
EPS144
P/E28.34
F P/E3.90
BVPS12,869
P/B0.32
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Dầu khí Sài Gòn - Hà Nội | 30,000 (Tr. VND) | 33 |
Công ty Cổ phần Khí Hóa Lỏng Hoàng Anh | 30,000 (Tr. VND) | 20 | |
Công ty Cổ phần LPG Biển Đông | 80,000 (Tr. VND) | 20 | |
Công ty Cổ phần Năng lượng Gas Miền Trung | 10,000 (Tr. VND) | 29 | |
Công ty TNHH Bình khí Hong Vina | 25,520 (Tr. VND) | 35 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Tân Đại Phát | 4,868 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH Khí dầu mỏ hóa lỏng Be Ta Gas | 10,000 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH LPG Tiến Phát | 6,000 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH MTV Khí Đốt Gia Đình | 477,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Vinh Quang | 2,800 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Dầu Khí An Pha | 141,300 (Tr. VND) | 98.57 | |
CTCP MT Gas | 63,000 (Tr. VND) | 67.56 | |
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Thương mại Thành Đạt | 3,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Minh Thảo | 20,000 (Tr. VND) | 97.99 | |
CTCP Thương mại Gas Bình Minh | 195,712 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Thương mại và Dịch vụ Đức Hải | 4,500 (Tr. VND) | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty CP Ngọn Lửa Thần | 60,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Bình khí Hong Vina | 25,520 (Tr. VND) | 35 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Tân Đại Phát | 4,870 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH Khí dầu mỏ hóa lỏng Be Ta Gas | 10,000 (Tr. VND) | 37.53 | |
Công ty TNHH MTV Khí Đốt Gia Đình | 477,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Vinh Quang | 2,800 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Dầu Khí An Pha | 141,300 (Tr. VND) | 98.51 | |
CTCP Khí đốt Gia Định | 30,000 (Tr. VND) | 99.94 | |
CTCP MT Gas | 63,000 (Tr. VND) | 67.56 | |
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Thương mại Thành Đạt | 3,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Minh Thảo | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Thương mại Gas Bình Minh | 35,830 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Thương mại và Dịch vụ Đức Hải | 4,500 (Tr. VND) | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Bình khí Hong Vina | 25,520 (Tr. VND) | 35 |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Tân Đại Phát | 4,870 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH Khí dầu mỏ hóa lỏng Be Ta Gas | - | 38.30 | |
Công ty TNHH MTV Khí Đốt Gia Đình | 150,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Minh Gia | - | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Vinh Quang | 2,800 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Dầu Khí An Pha | 141,300 (Tr. VND) | 98.57 | |
CTCP MT Gas | 63,000 (Tr. VND) | 67.56 | |
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Thương mại Thành Đạt | 3,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Minh Thảo | - | 97.99 | |
CTCP Thương mại Gas Bình Minh | - | 99.99 | |
CTCP Thương mại và Dịch vụ Đức Hải | - | 80 |