CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE: ASP)
An Pha Petrol Joint Stock Company
4,200
Mở cửa4,120
Cao nhất4,300
Thấp nhất4,120
KLGD32,100
Vốn hóa156.83
Dư mua8,900
Dư bán2,900
Cao 52T 6,800
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T77,364
NN mua-
% NN sở hữu48.99
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.41
EPS144
P/E28.34
F P/E3.90
BVPS12,869
P/B0.32
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Takehiko Kawamoto | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Tomohiko Kawamoto | TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Minh Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 2,188,100 | 2004 | |
Ông Hosokoji Yu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | Đại học | N/A | ||
Ông Lại Văn Tú | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Toshiyuki Shimbori | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Đại học | Độc lập | ||
Ông Yasuyoshi Kasahara | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Takehiko Kawamoto | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Tomohiko Kawamoto | TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Minh Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 2,188,100 | 2004 | |
Ông Hirohisa Ikeno | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Thương mại | N/A | ||
Ông Lại Văn Tú | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Yasuyoshi Kasahara | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Bửu Tuấn | Thành viên UBKTNB | 1962 | N/a | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Takehiko Kawamoto | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Tomohiko Kawamoto | TVHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Minh Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 2,188,100 | 2004 | |
Ông Hirohisa Ikeno | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Thương mại | N/A | ||
Ông Lại Văn Tú | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Yasuyoshi Kasahara | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Bửu Tuấn | Thành viên UBKTNB | 1962 | N/a | 2007 |