CTCP Tập đoàn Sao Mai (HOSE: ASM)
Sao Mai Group Corporation
11,250
Mở cửa11,050
Cao nhất11,300
Thấp nhất11,000
KLGD4,710,600
Vốn hóa3,785.93
Dư mua235,000
Dư bán145,300
Cao 52T 13,400
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T3,987,865
NN mua371,300
% NN sở hữu12.97
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.58
EPS594
P/E18.52
F P/E5.29
BVPS23,469
P/B0.47
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Thành | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | KS Xây dựng | 973,846 | 1997 |
Ông Nguyễn Văn Hung | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1954 | TC Xây Dựng | 1997 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan | TVHĐQT | - | N/a | 13,445 | N/A | |
Ông Lê Tuấn Anh | TGĐ | 1994 | Thạc sỹ Kinh tế | 37,901,290 | N/A | |
Ông Lê Nguyễn Hoàng Anh Duy | Phó TGĐ | 1984 | Kiến trúc sư | N/A | ||
Bà Lê Thị Phượng | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 284,212 | 2007 | |
Ông Lê Văn Chung | Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng | 2,644,471 | 1997 | |
Ông Lê Xuân Quế | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 931,830 | 2003 | |
Ông Trương Vĩnh Thành | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 252,466 | 1999 | |
Bà Ngô Thị Tố Ngân | KTT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Kỷ | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Nghiêm Thị Kiều Phương | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Phúc Hậu | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lê Thị Nguyệt Thu | CTHĐQT | 1985 | ThS Kinh tế | 17,950,887 | 2010 |
Ông Nguyễn Văn Hung | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1954 | TC Xây Dựng | 520,650 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan | TVHĐQT | - | N/a | 13,445 | Độc lập | |
Ông Lê Thanh Thuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 64,982,431 | 1997 | |
Bà Lê Thị Phượng | Phó TGĐ | 1980 | CN Kế toán | 284,212 | 2007 | |
Ông Lê Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1994 | CN Kinh tế | 37,901,290 | N/A | |
Ông Lê Văn Chung | Phó TGĐ | 1964 | TC Cơ khí | 2,644,471 | 1997 | |
Ông Lê Văn Lâm | Phó TGĐ | 1973 | TC Xây Dựng | 1999 | ||
Ông Lê Văn Thành | Phó TGĐ | 1967 | Trung cấp Xây dựng | 973,846 | 1997 | |
Ông Lê Xuân Quế | Phó TGĐ | 1968 | C.Đẳng Xây Dựng | 931,830 | 2003 | |
Ông Trương Vĩnh Thành | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 252,466 | 1999 | |
Ông Trương Công Khánh | GĐ Tài chính | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 283,068 | 2013 | |
Bà Ngô Thị Tố Ngân | KTT | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Gia Thuần | Trưởng UBKTNB | 1978 | CN Tài Chính/CN QTKD | 2002 | ||
Ông Huỳnh Quốc Cường | Thành viên UBKTNB | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Văn Thanh | Thành viên UBKTNB | 1990 | CN Kế toán | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Lê Thị Nguyệt Thu | CTHĐQT | 1985 | ThS Kinh tế | 13,808,375 | 2010 |
Ông Nguyễn Văn Hung | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1954 | TC Xây Dựng | 400,500 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan | TVHĐQT | - | N/a | 10,350 | Độc lập | |
Ông Lê Thanh Thuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 49,986,486 | 1997 | |
Bà Lê Thị Phượng | Phó TGĐ | 1980 | CN Kế toán | 218,625 | 2007 | |
Ông Lê Tuấn Anh | Phó TGĐ | - | N/a | 29,154,839 | N/A | |
Ông Lê Văn Chung | Phó TGĐ | 1964 | TC Cơ khí | 2,034,209 | 1997 | |
Ông Lê Văn Lâm | Phó TGĐ | 1973 | N/a | 1999 | ||
Ông Lê Văn Thành | Phó TGĐ | 1967 | Trung cấp Xây dựng | 749,113 | 1997 | |
Ông Lê Xuân Quế | Phó TGĐ | 1968 | C.Đẳng Xây Dựng | 716,793 | 2003 | |
Ông Trương Vĩnh Thành | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 194,205 | 1999 | |
Ông Trương Công Khánh | GĐ Tài chính | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 217,745 | 2013 | |
Bà Ngô Thị Tố Ngân | KTT | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Gia Thuần | Trưởng UBKTNB | 1978 | CN Tài Chính/CN QTKD | 2002 | ||
Ông Huỳnh Quốc Cường | Thành viên UBKTNB | 1984 | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Vũ Văn Thanh | Thành viên UBKTNB | 1990 | CN Kế toán | - | 2011 |