CTCP Tập đoàn ASG (HOSE: ASG)
ASG Corporation
19,900
Mở cửa19,450
Cao nhất19,900
Thấp nhất19,450
KLGD700
Vốn hóa1,806.61
Dư mua800
Dư bán3,800
Cao 52T 22,000
Thấp 52T19,100
KLBQ 52T3,056
NN mua-
% NN sở hữu0.73
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS47
P/E409.73
F P/E32.09
BVPS22,056
P/B0.88
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ nước ngoài | 642,708 | 0.85 | ||
CĐ trong nước | 75,011,183 | 99.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 619,608 | 0.82 | ||
CĐ trong nước | 75,034,283 | 99.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác nước ngoài | 482,680 | 0.77 | ||
CĐ trong nước | 62,562,284 | 99.23 |