CTCP Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE: APH)
An Phat Holdings Joint Stock Company
8,100
Mở cửa8,200
Cao nhất8,370
Thấp nhất8,070
KLGD568,200
Vốn hóa1,975.46
Dư mua54,700
Dư bán12,700
Cao 52T 10,300
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T1,113,383
NN mua200
% NN sở hữu28.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS348
P/E23.59
F P/E3.42
BVPS23,848
P/B0.34
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/10/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,012,463 | 0.83 | ||
Cá nhân trong nước | 137,745,265 | 56.48 | |||
Tổ chức nước ngoài | 68,916,100 | 28.26 | |||
Tổ chức trong nước | 35,210,440 | 14.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,227,832 | 0.61 | ||
Cá nhân trong nước | 90,037,577 | 44.48 | |||
Tổ chức nước ngoài | 68,992,934 | 34.08 | |||
Tổ chức trong nước | 42,163,979 | 20.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 716,950 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 51,076,981 | 34.82 | |||
Cổ phiếu ưu đãi | 7,314,880 | 4.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 59,447,170 | 40.53 | |||
Tổ chức trong nước | 28,121,358 | 19.17 |