CTCP Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE: APH)
An Phat Holdings Joint Stock Company
8,100
Mở cửa8,200
Cao nhất8,370
Thấp nhất8,070
KLGD568,200
Vốn hóa1,975.46
Dư mua54,700
Dư bán12,700
Cao 52T 10,300
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T1,113,383
NN mua200
% NN sở hữu28.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS348
P/E23.59
F P/E3.42
BVPS23,848
P/B0.34
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Ánh Dương | CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 11,875,000 | 2002 |
Bà Nguyễn Thị Tiện | Phó TGĐ Thường trực/Phó CTHĐQT Thường trực | 1985 | CN Luật | 875,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Lê Trung | Phó CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 5,562,500 | 2002 | |
Ông Lim Heon Young | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nirav Sudhir Patel | TVHĐQT | 1982 | CN Triết học | 174,000 | Độc lập | |
Ông Phạm Đỗ Huy Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 1,875,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Lê Thăng Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | T.S Khoa học | 750 | 2017 | |
Bà Hòa Thị Thu Hà | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 500,000 | 2023 | |
Ông Phạm Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 2021 | ||
Bà Trần Thị Thoản | Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ | 500,000 | N/A | |
Bà Hồ Thị Hòe | KTT | 1984 | CN TCKT | 2018 | ||
Bà Phạm Thị Hoa | Trưởng BKS | 1992 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | Thành viên BKS | 1996 | CN TCKT | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | 1993 | CN TCKT | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Ánh Dương | CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 11,875,000 | 2002 |
Bà Nguyễn Thị Tiện | Phó TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1985 | CN Luật | 125,000 | 2007 | |
Ông Đinh Xuân Cường | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | T.S K.Tế | 2,500,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Lê Trung | Phó CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 5,562,500 | 2002 | |
Ông Lim Heon Young | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nirav Sudhir Patel | TVHĐQT | 1982 | CN Triết học | 174,000 | Độc lập | |
Ông Phạm Đỗ Huy Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1983 | ThS QTKD | 1,125,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Lê Thăng Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | T.S Khoa học | 750 | 2017 | |
Ông Phạm Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 2021 | ||
Bà Hồ Thị Hòe | KTT | 1984 | CN TCKT | 2018 | ||
Bà Phạm Thị Hoa | Trưởng BKS | 1992 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | Thành viên BKS | 1996 | CN TCKT | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | 1993 | CN TCKT | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Ánh Dương | CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 11,875,000 | 2002 |
Ông Lim Heonyoung | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Lê Trung | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 5,562,500 | 2002 | |
Ông Nirav Sudhir Patel | TVHĐQT | 1982 | CN Triết học | 174,000 | Độc lập | |
Ông Đinh Xuân Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | T.S K.Tế | 2,500,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Lê Thăng Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | N/a | 750 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tiện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | CN Luật | 125,000 | 2007 | |
Ông Phạm Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Đỗ Huy Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1983 | ThS QTKD | 125,000 | 2018 | |
Bà Hồ Thị Hòe | KTT | 1984 | CN TCKT | 500 | N/A | |
Bà Phạm Thị Hoa | Trưởng BKS | 1992 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | Thành viên BKS | 1996 | CN TCKT | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | 1993 | CN TCKT | 2017 |