CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (UPCoM: APF)
Quang Ngai Agricultural Products and Foodstuff JSC
66,800
Mở cửa66,900
Cao nhất67,400
Thấp nhất66,800
KLGD27,871
Vốn hóa1,807.91
Dư mua47,829
Dư bán39,929
Cao 52T 67,400
Thấp 52T53,000
KLBQ 52T13,026
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.04
EPS7,278
P/E8.99
F P/E26.11
BVPS42,739
P/B1.53
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Văn Danh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,550,558 | N/A |
Ông Lê Tuấn Toàn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN K.Tế C.Nghiệp | 934,372 | 2004 | |
Ông Trần Ngọc Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 527,637 | 2004 | |
Ông Đồng Văn Lập | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Điện | 239,563 | 2016 | |
Ông Lê Ngọc Hinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Hóa | 447,737 | 2019 | |
Ông Trần Đức Thạch | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 319,638 | 2004 | |
Ông Phạm Quốc Tàu | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 108,070 | N/A | |
Bà Bùi Thị Như Hoa | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 567,219 | 2004 | |
Ông Lâm Đức Chính | Thành viên BKS | 1964 | Cử nhân | 32,573 | 2019 | |
Ông Phạm Văn Lâm | Thành viên BKS | 1965 | CN Luật/CN Kinh tế | 92,699 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Văn Danh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,300,473 | N/A |
Ông Lê Tuấn Toàn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN K.Tế C.Nghiệp | 773,412 | 2004 | |
Ông Trần Ngọc Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 413,012 | 2004 | |
Ông Đồng Văn Lập | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Điện | 169,230 | 2016 | |
Ông Lê Ngọc Hinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Hóa | 350,251 | 2019 | |
Ông Trần Đức Thạch | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 252,297 | 2004 | |
Ông Phạm Quốc Tàu | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 81,002 | N/A | |
Bà Bùi Thị Như Hoa | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 454,148 | 2004 | |
Ông Lâm Đức Chính | Thành viên BKS | 1964 | Cử nhân | 16,683 | 2019 | |
Ông Phạm Văn Lâm | Thành viên BKS | 1965 | CN Luật/CN Kinh tế | 104,990 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Võ Văn Danh | CTHĐQT/TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,148,467 | Độc lập |
Ông Lê Tuấn Toàn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN K.Tế C.Nghiệp | 680,101 | 2004 | |
Ông Trần Ngọc Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 343,121 | 2004 | |
Ông Đồng Văn Lập | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Điện | 120,645 | 2016 | |
Ông Lê Ngọc Hinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Hóa | 283,800 | 2019 | |
Ông Trần Đức Thạch | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 207,799 | 2004 | |
Bà Bùi Thị Như Hoa | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 412,862 | 2004 | |
Ông Lâm Đức Chính | Thành viên BKS | 1964 | Cử nhân | 15,621 | 2019 | |
Ông Phạm Văn Lâm | Thành viên BKS | 1965 | CN Luật/CN Kinh tế | 76,477 | 2005 |