CTCP Chứng khoán Agribank (HOSE: AGR)
Agribank Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
17,550
Mở cửa18,050
Cao nhất18,100
Thấp nhất17,250
KLGD2,161,000
Vốn hóa3,780.12
Dư mua129,500
Dư bán53,600
Cao 52T 22,700
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T2,169,400
NN mua1,200
% NN sở hữu1
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta1.73
EPS640
P/E28.13
F P/E20.96
BVPS11,749
P/B1.53
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/04/2022 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 158,836,023 | 74.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 158,836,023 | 75.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 158,836,023 | 75.21 |