CTCP Chứng khoán Agribank (HOSE: AGR)
Agribank Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
17,550
Mở cửa18,050
Cao nhất18,100
Thấp nhất17,250
KLGD2,161,000
Vốn hóa3,780.12
Dư mua129,500
Dư bán53,600
Cao 52T 22,700
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T2,169,400
NN mua1,200
% NN sở hữu1
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta1.73
EPS640
P/E28.13
F P/E20.96
BVPS11,749
P/B1.53
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Văn Tuấn | CTHĐQT | 1978 | CN TC Tín dụng | 2015 | |
Ông Lê Quang Sự | TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Mai Khắc Chinh | TVHĐQT | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Phạm Thị Hồng Thu | TVHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế | 1,067 | N/A | |
Ông Lê Sơn Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | KS Điện tử | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Thắng | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 11 | 2009 | |
Bà Nguyễn Ngọc Lan | Phó TGĐ | 1979 | CN Luật | N/A | ||
Bà Lê Hương Giang | Trưởng BKS | 1981 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Văn Tuấn | CTHĐQT | 1978 | CN TC Tín dụng | 2015 | |
Ông Đinh Ngọc Phương | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Lê Quang Sự | TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Mai Khắc Chinh | TVHĐQT | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Phạm Thị Hồng Thu | TVHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế | 1,067 | N/A | |
Ông Lê Sơn Tùng | Quyền TGĐ | 1983 | KS Điện tử | N/A | ||
Ông Bùi Đức Thắng | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 11 | 2009 | |
Bà Nguyễn Ngọc Lan | Phó TGĐ | 1979 | CN Luật | N/A | ||
Bà Lê Hương Giang | Trưởng BKS | 1981 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phan Văn Tuấn | CTHĐQT | 1978 | T.S K.Tế | 84,803,002 | 2015 |
Ông Lê Quang Sự | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Mai Khắc Chinh | TVHĐQT | 1964 | N/a | 21,200,751 | 2015 | |
Bà Phạm Thị Hồng Thu | TVHĐQT | 1972 | TC Kinh tế | 12,721,517 | N/A | |
Ông Đinh Ngọc Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 31,801,126 | 2015 | |
Ông Bùi Đức Thắng | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 11 | 2009 | |
Ông Lê Sơn Tùng | Phó TGĐ | 1983 | KS Đ.tử Viễn thông/CFA | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Lan | Phó TGĐ | 1979 | CN Luật | 2004 | ||
Bà Tăng Thị Trinh | Trưởng phòng TCKT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Hương Giang | Trưởng BKS | - | ThS Quản lý K.Tế | 8,310,694 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hạnh | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A |