CTCP Dược phẩm Agimexpharm (UPCoM: AGP)
Agimexpharm Pharmaceutical JSC
35,700
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD90
Vốn hóa826.24
Dư mua8,610
Dư bán22,710
Cao 52T 39,200
Thấp 52T19,500
KLBQ 52T3,985
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.55
EPS2,086
P/E17.09
F P/E12.70
BVPS16,274
P/B2.19
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phạm Thị Bích Thủy | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | Dược sỹ | 361,834 | 1995 |
Ông Nguyễn Văn Kha | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1953 | Dược sỹ | 3,142,725 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Định | TVHĐQT | 1962 | Tài chính kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Uyên Nguyên | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,985,457 | 2012 | |
Bà Trần Thị Đào | TVHĐQT | 1952 | Dược sỹ | 2001 | ||
Ông Huỳnh Hoàng Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | Dược sỹ | 139,000 | N/A | |
Ông Lâm Trí Hiền | Phó TGĐ | 1981 | Dược sỹ | 111,983 | 2014 | |
Ông Vũ Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1967 | Dược sỹ | 91,966 | 2019 | |
Bà Trần Nguyễn Minh Hiền | KTT | 1982 | CN Kế toán | 43,490 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Hằng | Trưởng BKS | 1977 | ThS K.Tế Vận tải biển | 29,548 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hồng Ngọc | Thành viên BKS | 1986 | CN Tài Chính | 2008 | ||
Bà Phạm Hải Yến | Thành viên BKS | 1992 | N/a | 6,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Phạm Thị Bích Thủy | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | Dược sỹ | 326,577 | 1995 |
Ông Nguyễn Văn Kha | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1953 | Dược sỹ | 2,635,114 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Định | TVHĐQT | 1962 | Tài chính kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Uyên Nguyên | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,702,052 | 2012 | |
Bà Trần Thị Đào | TVHĐQT | 1952 | Dược sỹ | 2001 | ||
Ông Huỳnh Hoàng Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | Dược sỹ | 101,564 | N/A | |
Ông Lâm Trí Hiền | Phó TGĐ | 1981 | Dược sỹ | 100,076 | 2014 | |
Ông Vũ Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1967 | Dược sỹ | 84,606 | 2019 | |
Bà Trần Nguyễn Minh Hiền | KTT | 1982 | CN Kế toán | 29,082 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Hằng | Trưởng BKS | 1977 | ThS K.Tế Vận tải biển | 26,863 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hồng Ngọc | Thành viên BKS | 1986 | CN Tài Chính | 2008 | ||
Bà Phạm Hải Yến | Thành viên BKS | 1992 | N/a | 3,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phạm Thị Bích Thủy | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | Dược sỹ | 312,577 | 1995 |
Ông Nguyễn Văn Kha | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1953 | Dược sỹ | 2,166,814 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Định | TVHĐQT | 1962 | Tài chính kế toán | Độc lập | ||
Ông Phạm Uyên Nguyên | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,702,052 | 2012 | |
Bà Trần Thị Đào | TVHĐQT | 1952 | Dược sỹ | 2001 | ||
Ông Huỳnh Hoàng Hà | Phó TGĐ | 1986 | Dược sỹ | 78,031 | N/A | |
Ông Lâm Trí Hiền | Phó TGĐ | 1981 | Dược sỹ | 89,076 | 2014 | |
Ông Vũ Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1967 | Dược sỹ | 73,606 | 2019 | |
Bà Trần Nguyễn Minh Hiền | KTT | 1982 | CN Kế toán | 27,582 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Hằng | Trưởng BKS | 1977 | ThS K.Tế Vận tải biển | 26,863 | 2007 | |
Bà Lê Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1986 | Dược sỹ | 10,300 | 2015 | |
Bà Nguyễn Hồng Ngọc | Thành viên BKS | 1986 | CN Tài Chính | 2008 |