CTCP Damsan (HOSE: ADS)
DamSan Joint Stock Company
12,300
Mở cửa12,200
Cao nhất12,300
Thấp nhất12,000
KLGD274,400
Vốn hóa902.76
Dư mua13,000
Dư bán18,600
Cao 52T 17,500
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T591,239
NN mua10,600
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.25
EPS967
P/E12.56
F P/E7.78
BVPS13,124
P/B0.93
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 733,403 | 1.68 | ||
CĐ trong nước | 43,045,631 | 98.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 590,427 | 1.55 | ||
CĐ trong nước | 37,479,023 | 98.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân | 6,388,122 | 25.03 | ||
CĐ tổ chức | 19,129,679 | 74.97 |