CTCP Clever Group (HOSE: ADG)
Clever Group Corporation
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Quảng cáo, quan hệ công chúng và dịch vụ liên quan
/ Các dịch vụ khác liên quan đến quảng cáo
16,050
Mở cửa16,050
Cao nhất16,050
Thấp nhất16,050
KLGD300
Vốn hóa343.16
Dư mua6,500
Dư bán2,300
Cao 52T 39,000
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T11,155
NN mua100
% NN sở hữu47.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS899
P/E17.85
F P/E6.35
BVPS16,102
P/B1
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Khánh Trình | CTHĐQT | 1981 | ThS Khoa học | 5,982,835 | 2008 |
Ông Trần Anh Nam | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1990 | N/a | Độc lập | ||
Bà Lưu Hoàng Anh | TVHĐQT | 1986 | CN Marketing | 194,821 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quang Quốc Phương | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Đông Âu | TVHĐQT | - | N/a | 95,250 | N/A | |
Bà Đôn Nữ Đức Hiền | GĐ/Phó CTHĐQT | 1987 | ThS QTKD | 194,381 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Nga | KTT | 1986 | Cử nhân | 624 | N/A | |
Ông Lee Sang Seok | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Khánh Trình | CTHĐQT | 1981 | ThS Khoa học | 5,982,835 | 2008 |
Bà Đôn Nữ Đức Hiền | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1987 | ThS QTKD | 194,381 | 2008 | |
Ông Cho Chang Hyun | TVHĐQT | 1977 | N/a | - | N/A | |
Bà Lưu Hoàng Anh | TVHĐQT | 1986 | CN Marketing | 194,821 | 2006 | |
Ông Trần Anh Nam | TVHĐQT | 1990 | N/a | Độc lập | ||
Ông Bạch Dương | GĐ | 1981 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồi | KTT | 1982 | ThS Kế toán | 57,224 | 2014 | |
Ông Phạm Thanh Hải | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1981 | CN CNTT | 71,492 | Độc lập | |
Ông Dư Khắc Châu | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1981 | ThS CNTT | 191,817 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Khánh Trình | CTHĐQT | 1981 | ThS Khoa học | 5,515,428 | 2008 |
Bà Đôn Nữ Đức Hiền | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1987 | ThS QTKD | 180,820 | 2008 | |
Ông Dư Khắc Châu | TVHĐQT | 1981 | ThS CNTT | 178,435 | 2010 | |
Bà Lưu Hoàng Anh | TVHĐQT | 1986 | CN Marketing | 181,229 | 2006 | |
Ông Trần Anh Nam | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hồi | KTT | 1982 | ThS Kế toán | 53,232 | 2014 | |
Ông Phạm Thanh Hải | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1981 | CN CNTT | 66,505 | Độc lập | |
Ông Lee Sang Seok | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1978 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2018 |