CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (UPCoM: ABI)
Agriculture Bank Insurance Joint Stock Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Bảo hiểm và các hoạt động liên quan
/ Đại lý, môi giới và các hoạt động bảo hiểm liên quan
24,100
Mở cửa23,900
Cao nhất24,200
Thấp nhất23,900
KLGD10,948
Vốn hóa1,716.73
Dư mua22,752
Dư bán94,652
Cao 52T 30,900
Thấp 52T21,800
KLBQ 52T36,804
NN mua200
% NN sở hữu9.47
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.63
EPS4,213
P/E5.71
F P/E5.71
BVPS22,480
P/B1.07
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 26,676,000 | 51.74 |
Tổng Công ty Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 4,377,600 | 8.49 | |
AFC Vietnam Fund (AFC VF Limited) | 3,040,561 | 6.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 22,230,000 | 52.93 |
Tổng Công ty Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 4,096,000 | 9.75 | |
AFC Vietnam Fund (AFC VF Limited) | 2,352,618 | 5.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 19,500,000 | 51.32 |
Tổng Công ty Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 3,200,000 | 8.42 | |
AFC Vietnam Fund (AFC VF Limited) | 2,204,400 | 5.99 |