CTCP AAV Group (HNX: AAV)
AAV Group Joint Stock Company
5,700
Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất5,700
KLGD5,704,704
Vốn hóa393.23
Dư mua
Dư bán1,684,096
Cao 52T 7,200
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T685,685
NN mua3,200
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.48
EPS-241
P/E-26.13
F P/E17.39
BVPS11,256
P/B0.56
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 7,199 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 68,954,923 | 99.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,711 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 10,828 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,157 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 66,610,745 | 99.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,715 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 27,563 | 0.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 5,905 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 31,290,466 | 98.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,300 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 575,325 | 1.80 |