CTCP 32 (UPCoM: A32)
32 Joint Stock Company
32,300
Mở cửa32,300
Cao nhất32,300
Thấp nhất32,300
KLGD127
Vốn hóa219.64
Dư mua773
Dư bán1,173
Cao 52T 69,800
Thấp 52T26,700
KLBQ 52T289
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.83
EPS
P/E-
F P/E6.25
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 3,205,700 | 47.14 | |||
CĐ Nhà nước | 3,468,000 | 51 | |||
Tổ chức trong nước | 126,200 | 1.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 3,205,700 | 47.14 | |||
CĐ Nhà nước | 3,468,000 | 51 | |||
Tổ chức trong nước | 126,200 | 1.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 3,205,800 | 47.14 | ||
CĐ Nhà nước | 3,468,000 | 51 | Bộ Quốc Phòng | ||
Tổ chức trong nước | 126,200 | 1.86 |