CTCP 32 (UPCoM: A32)
32 Joint Stock Company
32,300
Mở cửa32,300
Cao nhất32,300
Thấp nhất32,300
KLGD127
Vốn hóa219.64
Dư mua773
Dư bán1,173
Cao 52T 69,800
Thấp 52T26,700
KLBQ 52T289
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.83
EPS
P/E-
F P/E6.25
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thế Anh | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 1,387,100 | 1992 |
Ông Ngô Thành Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | Cử nhân | 877,600 | 1996 | |
Ông Trần Bá Thượng | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Vũ Xuân Tạo | TVHĐQT | 1960 | CN KTTC | 1,306,600 | 1998 | |
Ông Phạm Văn Hà | Phó TGĐ | 1968 | CN QTKD | 695,500 | N/A | |
Bà Trần Thị Bình | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 702,700 | 1998 | |
Bà Hà Ngọc Oanh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,500 | 1993 | |
Bà Đặng Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 5,800 | 2000 | |
Ông Dương Hoài Nam | Thành viên BKS | 1971 | C.Đẳng Kinh tế | 1,200 | 1994 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thế Anh | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 1,371,600 | 1992 |
Ông Ngô Thành Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | Cử nhân | 877,600 | 1996 | |
Ông Trần Bá Thượng | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Vũ Xuân Tạo | TVHĐQT | 1960 | CN KTTC | 1,306,600 | 1998 | |
Ông Phạm Văn Hà | Phó TGĐ | 1968 | CN QTKD | 695,500 | N/A | |
Bà Trần Thị Bình | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 702,700 | 1998 | |
Bà Hà Ngọc Oanh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,500 | 1993 | |
Bà Đặng Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 5,800 | 2000 | |
Ông Dương Hoài Nam | Thành viên BKS | 1971 | C.Đẳng Kinh tế | 1,200 | 1994 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thế Anh | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 1,371,600 | 1992 |
Ông Ngô Thành Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | Cử nhân | 877,600 | 1996 | |
Ông Trần Bá Thượng | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Vũ Xuân Tạo | TVHĐQT | 1960 | CN KTTC | 1,306,600 | 1998 | |
Ông Phạm Văn Hà | Phó TGĐ | 1968 | CN QTKD | 695,500 | N/A | |
Bà Trần Thị Bình | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 702,700 | 1998 | |
Ông Hà Ngọc Oanh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,500 | 1993 | |
Bà Đặng Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 5,800 | 2000 | |
Ông Dương Hoài Nam | Thành viên BKS | 1971 | C.Đẳng Kinh tế | 1,200 | 1994 |