VS-Sector: Công nghệ và thông tin

554.23

+0.73 (+0.13%)
26/04/2024

Khối lượng 5,018,629

Giá trị 505,312,363,900

KL NĐTNN Mua 120,800

KL NĐTNN Bán 158,900

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ABRHOSECác loại hình viễn thông khác20,000,00013,000 +150(+1.17%)12,900
2ADCHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục3,977,93618,000 0(0%)18,000
3BDBHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,126,47411,800 0(0%)13,000
4BEDHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục3,000,00033,000 0(0%)33,000
5BSTHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,100,00013,500 -900(-6.25%)15,300
6CKVHNXCác loại hình viễn thông khác4,012,00016,000 0(0%)16,000
7CMGHOSESản xuất phần mềm190,026,99644,650 +50(+0.11%)42,350
8CTRHOSECác loại hình viễn thông khác114,385,879124,000 +1,400(+1.14%)120,000
9DADHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục4,659,20019,000 +1,200(+6.74%)17,900
10DAEHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,925,65814,500 0(0%)14,800
11DSTHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục32,219,0003,600 +100(+2.86%)3,400
12EBSHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục9,965,58412,400 +1,000(+8.77%)11,400
13ECIHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,760,00024,500 0(0%)24,500
14EIDHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục15,000,00024,800 +1,100(+4.64%)23,500
15ELCHOSECác loại hình viễn thông khác82,290,07721,950 +550(+2.57%)21,200
16FPTHOSESản xuất phần mềm1,269,968,875123,200 0(0%)110,300
17GLTHNXCác loại hình viễn thông khác9,350,94217,300 0(0%)17,600
18HEVHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,000,00030,000 0(0%)30,000
19ICTHOSECác loại hình viễn thông khác32,185,00011,800 0(0%)11,700
20ITDHOSEXử lý dữ liệu, hosting và các dịch vụ liên quan24,461,40310,100 -200(-1.94%)9,980
21KSTHNXCác loại hình viễn thông khác5,992,02012,800 0(0%)12,800
22LBEHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,999,93426,500 +400(+1.53%)26,000
23ONEHNXCác loại hình viễn thông khác7,893,6585,500 -500(-8.33%)6,000
24PIAHNXCác dịch vụ thông tin khác3,900,00026,200 -100(-0.38%)29,800
25QSTHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục3,240,00022,200 0(0%)22,200
26SEDHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục9,271,80019,700 +200(+1.03%)19,500
27SGDHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục4,043,00013,000 0(0%)13,000
28SGTHOSEViễn thông có dây148,003,20811,750 -50(-0.42%)11,950
29SMNHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục4,405,00011,900 0(0%)12,000
30STCHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục5,665,53017,200 +100(+0.58%)17,100
31TPHHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục2,095,98515,400 0(0%)15,400
32VTCHNXCác loại hình viễn thông khác4,529,1438,500 0(0%)9,000
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.