VS-Sector: Tiện ích

514.71

-1.54 (-0.30%)
26/04/2024

Khối lượng 10,365,846

Giá trị 244,927,151,300

KL NĐTNN Mua 425,817

KL NĐTNN Bán 2,136,200

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ASPHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên37,339,5424,160 +40(+0.97%)4,180
2BTPHOSEPhát điện60,485,60013,950 -50(-0.36%)14,200
3BTWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,360,00036,300 0(0%)36,300
4BWEHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước192,920,00042,050 -550(-1.29%)42,100
5CHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 146,912,66829,600 +50(+0.17%)29,700
6CLWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước13,000,00042,600 0(0%)42,600
7CNGHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên35,099,29830,150 0(0%)30,500
8DDGHNXCung cấp hơi nước và điều hòa không khí79,839,8863,300 0(0%)3,500
9DNCHNXTruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 6,422,25850,600 0(0%)50,600
10DRLHOSEPhát điện9,500,00067,500 -100(-0.15%)66,200
11DTKHNXPhát điện682,767,47511,000 -100(-0.90%)10,700
12GASHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên2,296,739,84773,500 -500(-0.68%)75,000
13GDWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,500,00024,500 0(0%)25,500
14GEGHOSEPhát điện341,249,40112,300 0(0%)12,300
15HIDHOSEPhát điện76,756,3213,160 +90(+2.93%)2,730
16HJSHNXPhát điện20,999,90032,300 0(0%)33,800
17HNAHOSEPhát điện235,232,21022,300 +100(+0.45%)22,500
18IDCHNXPhát điện329,999,92956,200 +1,000(+1.81%)53,300
19KHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 58,905,9679,070 -10(-0.11%)9,000
20NBPHNXPhát điện12,865,50012,400 0(0%)12,400
21NBWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước10,900,00028,700 +1,300(+4.74%)28,400
22NT2HOSEPhát điện287,876,02921,400 +100(+0.47%)21,500
23NTHHNXPhát điện10,802,05363,500 0(0%)63,500
24PCGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên18,870,0006,700 -100(-1.47%)6,800
25PGCHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên60,339,28514,400 +100(+0.70%)14,350
26PGDHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên98,997,31134,600 0(0%)36,400
27PGSHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên49,998,79432,600 -900(-2.69%)31,500
28PGVHOSEPhát điện1,123,468,04620,000 +50(+0.25%)19,800
29PICHNXPhát điện33,339,89116,700 0(0%)16,700
30POWHOSEPhát điện2,341,871,60010,500 -50(-0.47%)10,650
31PPCHOSEPhát điện320,613,05413,450 -50(-0.37%)13,600
32PVGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên36,500,0008,700 -100(-1.14%)8,600
33S4AHOSEPhát điện42,200,00040,000 +1,000(+2.56%)39,000
34SBAHOSEPhát điện60,488,26132,300 -100(-0.31%)32,350
35SEBHNXPhát điện31,999,96945,500 -3,300(-6.76%)48,800
36SHPHOSEPhát điện101,206,35233,650 +200(+0.60%)33,350
37SIPHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước181,807,92381,000 -100(-0.12%)77,700
38SJDHOSEPhát điện68,998,62014,700 -100(-0.68%)14,700
39TBCHOSEPhát điện63,500,00038,700 +200(+0.52%)39,000
40TDMHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước110,000,00051,300 +2,800(+5.77%)43,700
41TDWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước8,500,00049,850 +3,250(+6.97%)46,600
42TMPHOSEPhát điện70,000,00069,700 -400(-0.57%)65,600
43TTAHOSEPhát điện170,057,5937,990 +10(+0.13%)7,920
44TTEHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 28,490,40011,300 0(0%)11,300
45UICHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 8,000,00038,350 0(0%)38,400
46VPDHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 106,589,62925,700 -200(-0.77%)27,100
47VSHHOSEPhát điện236,241,24644,150 -900(-2%)47,900
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.