VS-Sector: Thực phẩm - Đồ uống

1,121.21

+16.46 (+1.49%)
07/05/2024

Khối lượng 35,814,401

Giá trị 1,432,442,371,200

KL NĐTNN Mua 4,344,966

KL NĐTNN Bán 1,963,608

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AGMHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu18,200,0004,650 +300(+6.90%)4,360
2BAFHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật143,520,00028,450 +250(+0.89%)28,300
3BBCHOSESản xuất đường và bánh kẹo18,752,68748,650 0(0%)48,200
4BCFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác32,283,18029,500 -2,500(-7.81%)30,400
5BHNHOSESản xuất đồ uống 231,800,00037,250 +50(+0.13%)38,100
6BNAHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại24,999,85510,100 +200(+2.02%)9,700
7DBCHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật242,001,85929,500 +650(+2.25%)28,000
8HADHNXSản xuất đồ uống 4,000,00015,000 0(0%)16,300
9HATHNXSản xuất đồ uống 3,123,00041,700 0(0%)48,500
10HHCHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại16,425,00083,000 0(0%)75,400
11KDCHOSESản xuất các loại thực phẩm khác267,288,97063,500 +300(+0.47%)62,400
12KTSHNXSản xuất đường và bánh kẹo5,070,00042,800 -100(-0.23%)41,000
13LAFHOSESản xuất các loại thực phẩm khác14,728,01914,250 -100(-0.70%)14,000
14LSSHOSESản xuất đường và bánh kẹo80,135,05110,900 +150(+1.40%)10,200
15MSNHOSESản xuất các loại thực phẩm khác1,430,843,40671,200 +100(+0.14%)67,200
16NAFHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt50,564,09018,800 +50(+0.27%)17,200
17PANHOSESản xuất các loại thực phẩm khác208,894,75022,300 -50(-0.22%)21,300
18SABHOSESản xuất đồ uống 1,282,562,37257,700 +700(+1.23%)54,400
19SAFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác12,046,59049,900 0(0%)50,100
20SBTHOSESản xuất đường và bánh kẹo740,500,99311,450 0(0%)10,900
21SGCHNXSản xuất các loại thực phẩm khác7,147,58075,000 +1,200(+1.63%)72,400
22SLSHNXSản xuất đường và bánh kẹo9,791,945164,400 +400(+0.24%)159,700
23SMBHOSESản xuất đồ uống 29,846,64837,500 +200(+0.54%)37,200
24TARHNXXay sát các loại hạt và hạt có dầu78,319,7775,200 0(0%)5,700
25THBHNXSản xuất đồ uống 11,424,57011,700 +100(+0.86%)11,400
26VCFHOSESản xuất đồ uống 26,579,135220,000 0(0%)225,000
27VDLHNXSản xuất đồ uống 14,657,15014,100 0(0%)14,100
28VHEHNXSản xuất các loại thực phẩm khác33,139,9963,500 0(0%)3,100
29VNMHOSESản xuất sản phẩm sữa2,089,955,44568,000 +2,200(+3.34%)65,000
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.